1. Choose the correct bold words in the texts. Listen and check.
(Chọn các từ in đậm chính xác trong các văn bản. Nghe và kiểm tra.)
GENIUS!
Grace Hopper
A mathematics (1) expert / artist and computer (2) programmer / winner. She was also a university (3) inventor / professor.
Marie Curie
The (4) artist / scientist who discovered radium. First female (5) winner / writer of the Nobel prize for physics.
Judit Polgár
Number one female (6) genius / player in the world from the age of twelve, and the best female chess player in history. She beat the world (7) champion / winner, Garry Kasparov, in 2002.
Wolfgang Amadeus Mozart
A talented (8) musician / scientist and (9) composer / programmer.
Charles Dickens
One of the greatest (10) champions / writers in the English language.
Leonardo da Vinci
A (11) mathematician / champion, scientist, inventor and artist. Leonardo was a (12) genius / player with many different talents.
1. expert | 2. programmer | 3. professor |
4. scientist | 5. winner | 6. player |
7. champion | 8. musician | 9. composer |
10. writers | 11. mathematician | 12. genius |
Tạm dịch:
THIÊN TÀI!
Grace Hopper Một chuyên gia toán học và lập trình viên máy tính. Bà ấy cũng là một giáo sư đại học.
Marie Curie Nhà khoa học đã phát hiện ra radium. Người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel vật lý.
Judit Polgár Nữ kỳ thủ số một thế giới từ năm mười hai tuổi, và là nữ kỳ thủ giỏi nhất trong lịch sử. Cô đánh bại nhà vô địch thế giới, Garry Kasparov, vào năm 2002.
Wolfgang Amadeus Mozart Một nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng.
Charles Dickens Một trong những nhà văn vĩ đại nhất viết bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
Leonardo da Vinci Một nhà toán học, nhà khoa học, nhà phát minh và nghệ sĩ. Leonardo là một thiên tài với nhiều tài năng khác nhau.