Skills

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. B

2. D

3. C

4. A

5. C

1. B

In the past, the local people could start an open-air market when they found a spacious spot.

(Trước đây, người dân địa phương có thể mở chợ ngoài trời khi tìm được chỗ rộng rãi.)

A. they paid the rent

(họ đã trả tiền thuê)

B. they found a spacious spot

(họ tìm được một chỗ rộng rãi)

C. they had products to sell

(họ có sản phẩm để bán)

D. they didn't want to shop elsewhere

(họ không muốn mua sắm ở nơi khác)

Thông tin: Wherever there was open space, the local people could start their own market.

(Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình.)

2. D

The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was close.

(Mối quan hệ giữa người bán và người đi chợ ở chợ trời rất chặt chẽ.)

A. healthy (adj): lành mạnh

B. distant (adj): xa cách

C. formal (adj): lịch sự

D. close (adj): gần gũi, thân thiết

Thông tin: Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.

(Vì người dân địa phương đến đó gần như hàng ngày nên họ biết nhau và người bán hàng thậm chí còn ghi nhớ sở thích của khách hàng.)

3. C

The writer mentions two benefits of the supermarket.

(Người viết đề cập đến hai lợi ích của siêu thị.)

A. of his experiences with (trải nghiệm của mình với)

B. types of goods in (các loại hàng hóa trong)

C. benefits of (lợi ích của)

D. types of shoppers in (các loại người mua sắm ở)

Thông tin: There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site... Second, they provide shoppers with a wide range of goods.

(Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, chúng cung cấp một trang web mua sắm rộng lớn và thú vị... Thứ hai, chúng cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa.)

4. A

The supermarket also offers pet food.

(Siêu thị còn cung cấp thức ăn cho thú cưng.)

A. pet food (thức ăn cho thú cưng)

C. pet shops (cửa hàng thú cưng)

B. pets (thú cưng)

D. pet vets (bác sĩ thú y)

Thông tin: Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products.

(Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng.)

5C

Which statement is true according to the information in this passage?

(Câu nào đúng theo thông tin trong đoạn văn này?)

A. Now you can find open-air markets in the countryside only.

(Bây giờ bạn chỉ có thể tìm chợ ngoài trời ở nông thôn.)

B. Every supermarket offers home-delivery service.

(Mọi siêu thị đều cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà.)

C. It's more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market.

(Mua sắm ở siêu thị sẽ thuận tiện hơn là đi chợ ngoài trời.)

D. Supermarkets offer everything we need.

(Siêu thị cung cấp mọi thứ chúng ta cần.)

Thông tin: People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.

(Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Does the thing in the picture represent the past, present, or both?

(Đồ vật trong tranh tượng trưng cho quá khứ, hiện tại hay cả hai?)

=> Smart TVs represent both the past and the present.

(TV thông minh đại diện cho cả quá khứ và hiện tại.)

2. Has it changed over time? If it has, how is it different?

(Nó có thay đổi theo thời gian không? Nếu có thì nó khác nhau như thế nào?)

=> Smart TVs have undergone significant changes over time. Initially, televisions were bulky, with limited screen sizes and resolution. However, with the advent of flat screens, smart TVs became more beautiful. Additionally, smart TVs now offer a wide range of features, including integrating internet connectivity, interactive features, streaming services, voice recognition, and integration with other smart devices in the home.

(TV thông minh đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian. Ban đầu, tivi rất cồng kềnh, kích thước và độ phân giải màn hình hạn chế. Tuy nhiên, với sự ra đời của màn hình phẳng, TV thông minh trở nên đẹp hơn. Ngoài ra, TV thông minh hiện cung cấp nhiều tính năng, bao gồm tích hợp kết nối internet, tính năng tương tác, dịch vụ phát trực tuyến, nhận dạng giọng nói và tích hợp với các thiết bị thông minh khác trong nhà.)

3. What do you think about the change?

(Bạn nghĩ sao về sự thay đổi này?)

=> The evolution of smart TVs represents a remarkable technological advancement. With diverse features, smart TVs offer users many interesting experiences, convenience and unique entertainment options, thereby satisfying their preferences and interests.

(Sự phát triển của TV thông minh thể hiện sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ. Với tính năng đa dạng, TV thông minh mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị, tiện lợi và những lựa chọn giải trí độc đáo, từ đó thỏa mãn sở thích, sở thích của họ.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Games in the past required little equipment.

(Các trò chơi trước đây yêu cầu ít thiết bị.)

2. We floated paper boats on imagined 'rivers' formed from rainwater.

(Chúng tôi thả thuyền giấy trên những 'dòng sông' tưởng tượng được tạo ra từ nước mưa.)

3. Thanks to making our own toys, we became creative.

(Nhờ tự làm đồ chơi nên chúng tôi đã trở nên sáng tạo.)

4. We played most games in groups outdoors.

(Chúng tôi chơi hầu hết các trò chơi theo nhóm ngoài trời.)

5. Team games helped develop strong bonds among us.

(Trò chơi tập thể đã giúp phát triển mối quan hệ bền chặt giữa chúng tôi.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. I wish I could attend traditional festivals of minority people in Vietnam.

(Tôi ước gì mình có thể tham dự các lễ hội truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)

Giải thích:

- Câu ước cho hiện tại: S1 + wish + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn) => I wish I could: Tôi ước tôi có thể

- can + V (nguyên thể) => could attend: có thể tham gia

- Cụm danh từ: traditional festivals of minority people (lễ hội truyền thống của dân tộc thiểu số)

- in + quốc gia => in Viet Nam: ở Việt Nam

2. When we arrived at the fair, a rice-cooking competition was taking place.

(Khi chúng tôi đến hội chợ, một cuộc thi nấu cơm đang diễn ra.)

Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ, hành động khác xen vào dùng thì quá khứ đơn: When + S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn), S2 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn)

3. He promised to help me with the PowerPoint presentation, but he did not.

(Anh ấy hứa sẽ giúp tôi với bài thuyết trình PowerPoint, nhưng anh ấy đã không làm.)

Giải thích:

- Câu kể về sự việc đã xảy ra nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => He promised: Anh ấy hứa

- promise + to V: hứa làm việc gì => promise to help: hứa giúp đỡ

- Cấu trúc: help someone with something (giúp ai làm việc gì) => help me with PowerPoint presentation: giúp tôi bài thuyết trình Powerpoint

- but + S + V: nhưng

- Liên từ “but” nối hai mệnh đề cùng thì của động từ => but he didn’t: nhưng anh ấy đã không

4. We had never seen a sight as beautiful as the mountain at sunset.

(Chúng tôi chưa bao giờ thấy cảnh nào đẹp như ngọn núi lúc hoàng hôn.)

Giải thích:

- Trong câu có “never” nên dùng thì hiện tại hoàn thành: We have never Ved/V3 => We have never seen: Chúng tôi chưa bao giờ thấy

- a + danh từ số ít chưa xác định => a sight: một quang cảnh

- the + danh từ xác định => the mountain at sunset: núi lúc hoàng hôn

5. Did he fancy becoming a fashion designer when he was a child?

(Khi còn nhỏ anh ấy có thích trở thành nhà thiết kế thời trang không?)

Giải thích:

- Thì quá khứ đơn với “when” để diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ: S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) + WHEN + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn) => Câu hỏi thì quá khứ đơn: Did he fancy – when he was

- fancy + V-ing: thích làm việc gì => fancy becoming

- a + danh từ chỉ nghề nghiệp => a fashion designer: nhà thiết kế thời trang

- a + danh từ số ít, chưa xác định => a child: một đứa trẻ

Trả lời bởi datcoder