Language

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. The water overflowed from the dam and flooded the area.

(Nước từ đập tràn vào làm ngập khu vực.)

water /ˈwɔːtə(r)/

overflowed /ˌəʊvəˈfləʊd/

2. African American musicians created jazz about 100 years ago.

(Các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi sáng tác nhạc jazz khoảng 100 năm trước.)

African /ˈæfrɪkən/

American /əˈmerɪkən/

years /jɪə(r)z/

3. The children thought all the food at the party was yummy.

(Bọn trẻ nghĩ tất cả đồ ăn ở bữa tiệc đều ngon.)

children /ˈtʃɪldrən/

all /ɔːl/

yummy /ˈjʌmi/

4. The presentation focused on the values of teamwork.

(Bài thuyết trình tập trung vào giá trị của tinh thần đồng đội.)

values /ˈvæljuːz/

teamwork /ˈtiːmwɜːk/

5. He sometimes remembers his younger days in the mountain village.

(Thỉnh thoảng anh nhớ lại những ngày còn trẻ ở làng miền núi.)

younger /ˈjʌŋɡə(r)/

mountain /ˈmaʊntən/

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. C

2. A

3. B

4. A

5. D

1. C

Angkor Wat in Cambodia is a World Heritage Site.

(Angkor Wat ở Campuchia là Di sản Thế giới.)

A. Camping (n): Cắm trại

B. Construction (n): Xây dựng

C. Heritage (n): Di sản

D. Building (n): Tòa nhà

2. A

Watching the forest from the top of the mountain is an amazing experience.

(Ngắm rừng từ đỉnh núi là một trải nghiệm tuyệt vời.)

A. experience (n): trải nghiệm

B. habit (n): thói quen

C. sight (n): tầm nhìn

D. accident (n): tai nạn

3. B

In my grandfather's generation, people travelled mostly on foot or by bike.

(Ở thế hệ ông tôi, mọi người chủ yếu đi bộ hoặc đi xe đạp.)

A. age (n): tuổi, thời

B. generation (n): thế hệ

C. past (n): quá khứ

D. year (n): năm

4. A

The word ‘eco-tour’ is new to most elderly people. They didn't know about it in their time.

(Từ du lịch sinh thái còn mới mẻ đối với hầu hết người cao tuổi. Họ không biết về điều đó vào thời của họ.)

A. 'eco-tour' (n): du lịch sinh thái

B. 'dance' (n): khiêu vũ

C. 'festival' (n): lễ hội

D. 'community' (n): cộng đồng

5. D

Nowadays, online books have significantly replaced paper books.

(Ngày nay, sách trực tuyến đã thay thế đáng kể sách giấy.)

A. science (n): khoa học

B. picture (n): hình ảnh

C. comic (n): truyện tranh

D. online (n): trực tuyến

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. forgotten

2. protection

3. tour

4. preserving

5. performance

 

1. I have forgotten memories about my trip to Sentosa in Singapore.

(Tôi đã quên hết kỷ niệm về chuyến đi Sentosa ở Singapore.)

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: I have Ved/V3 => forget – forgot – forgotten (v): quên

2. Children nowadays are more aware of environment protection than we did in the past.

(Trẻ em ngày nay có ý thức bảo vệ môi trường hơn chúng ta ngày xưa.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “environment protection”: bảo vệ môi trường

- protect (v): bảo vệ

- protection (n): sự bảo vệ

3. The most memorable part of our tour was the boat ride on the River Cam.

(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan của chúng tôi là đi thuyền trên sông Cấm.)

Giải thích: Phía trước chỗ trống có “our” => vị trí còn trống cần điền danh từ.

- tourism (n): ngành du lịch

- tour (n): chuyến du lịch

4. England is very good at preserving its historic buildings and monuments.

(Nước Anh rất giỏi trong việc bảo tồn các tòa nhà và di tích lịch sử.)

Giải thích: Cấu trúc “good at + N/V-ing” => vị trí còn trống cần điền danh động từ => preserve (v): bảo tồn => preserving

5. We are getting ready for our graduation performance.

(Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho buổi biểu diễn tốt nghiệp của mình.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm “graduation performance” (buổi biểu diễn tốt nghiệp).

- perform (v): biểu diễn

- performance (n): buổi biểu diễn

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. mind

2. had

3. have learnt

4 was talking

5 could

Trả lời bởi Đặng Trần Bảo Ngọc
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. walked

2. had

3. have you ever made

4. to choose

5. searching

Trả lời bởi Đặng Trần Bảo Ngọc