Progress review 4

H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. The man asked if I was all right.

(Người đàn ông hỏi tôi có ổn không.)

Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “be” => “was”

2. The police officer asked where they lived.

(Viên cảnh sát hỏi họ sống ở đâu.)

Giải thích: câu tường thuật câu hỏi có từ để hỏi: S + asked + O + từ để hỏi + S + V (lùi thì)

Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2

3. The shop manager came outside and offered to help us.

(Người quản lý cửa hàng bước ra ngoài và đề nghị giúp đỡ chúng tôi.)

Giải thích: tường thuật câu đề nghị: S + offered + to V nguyên thể

4. My friend suggested that we go home at once.

(Bạn tôi gợi ý chúng tôi nên về nhà ngay.)

Giải thích: tường thuật câu đề xuất, gợi ý: S + suggested + that + S + (should) + V nguyên thể

5. The detective told the thief not to move.

(Thám tử bảo tên trộm không được cử động.)

Giải thích: tường thuật câu mệnh lệnh: S + told + O + (not) + to V nguyên thể

6. We wanted to know if he would return.

(Chúng tôi muốn biết liệu anh ấy có quay lại không.)

Giải thích: câu tường thuật câu hỏi Yes/No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Đổi: “will” => “would”

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Charlotte: Hi, Joe! What’s wrong? Are you OK?

Joe: Not really. I’ve hurt my leg.

Charlotte: Oh no! What happened?

Joe: I was cycling down the hill when I fell off my bike. It’s very painful.

Charlotte: Let me see.

Joe: Ouch! Don’t touch. It really hurts.

Charlotte: Your ankle is red. Can you move it?

Joe: No, I can’t move it at all. It’s too painful. Do you think I’ve broken it?

Charlotte: I don’t know. I think you should see a doctor. I’ll call my dad and he can take you to the hospital. He’s at home.

Joe: Thanks, Charlotte.

Tạm dịch hội thoại:

Charlotte: Chào Joe! Chuyện gì vậy? Bạn ổn chứ?

Joe: Không hẳn. Tôi bị thương ở chân.

Charlotte: Ồ không! Chuyện gì đã xảy ra thế?

Joe: Tôi đang đạp xe xuống đồi thì bị ngã xe. Nó rất đau.

Charlotte: Để tôi xem nào.

Joe: Ối! Đừng chạm vào. Nó thực sự rất đau.

Charlotte: Mắt cá chân của bạn rất đỏ. Bạn có thể di chuyển nó không?

Joe: Không, tôi không thể di chuyển nó được. Nó quá đau. Bạn có nghĩ rằng tôi bị phá vỡ mắt cá chân không?

Charlotte: Tôi không biết. Tôi nghĩ bạn nên gặp bác sĩ. Tôi sẽ gọi cho bố tôi và ông ấy có thể đưa bạn đến bệnh viện. Ông ấy đang ở nhà.

Joe: Cảm ơn, Charlotte.

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. a

a. excited: hào hứng => cụm: be excited about: hào hứng về cái gì

b. keen: quan tâm => cụm: be keen on: thích cái gì

c. fascinated: quan tâm => cụm: be fascinated by: quan tâm cái gì

We were excited about the adventure and had planned the trip for weeks in advance.

(Chúng tôi rất hào hứng với chuyến phiêu lưu và đã lên kế hoạch cho chuyến đi từ nhiều tuần trước.)

2. c

a. became: trở thành

b. got: lấy

c. turned: bật, chuyển => cụm: turn out to be + something: trở thành cái gì

However, the trip turned out to be an unpleasant experience.

(Tuy nhiên, chuyến đi hóa ra lại là một trải nghiệm khó chịu.)

3. c

a. after: sau khi

b. while: trong khi

c. until: cho đến khi

The heat was unbearable, and we were in the middle of nowhere, with no food or water until a mechanic arrived.

(Cái nóng không thể chịu nổi, và chúng tôi đang ở giữa nơi hoang vu, không có thức ăn hay nước uống cho đến khi có thợ máy đến.)

4. b

a. Though + S + V: Mặc dù

b. Despite + cụm danh từ/ V_ing: Mặc dù

c. In spite + of + cụm danh từ/ V_ing: Mặc dù

Cụm danh từ “his great efforts” – nỗ lực tuyệt vời của anh ấy => chọn “Despite”

Despite his great efforts, he unsuccessfully fixed the car.

(Dù đã cố gắng rất nhiều nhưng anh ấy vẫn không sửa được chiếc xe.)

5. a

a. finally: cuối cùng thì

b. next: tiếp theo

c. firstly: đầu tiên

We finally arrived at the beach town, but it was not what we had expected.

(Cuối cùng chúng tôi cũng đến được thị trấn ven biển, nhưng nó không như chúng tôi mong đợi.)

6. b

a. in: trong

b. of: của

c. on: trên

We tried to make the most of the situation by exploring the town, but it was filled with tourist traps and overpriced restaurants.

(Chúng tôi cố gắng tận dụng tối đa tình hình bằng cách khám phá thị trấn, nhưng nó toàn những nơi lừa đảo và những nhà hàng đắt đỏ.)

7.

Dùng “to V nguyên thể” đầu câu để thể hiện mục đích

To make matters worse, one of my friends fell ill and had to be hospitalised.

(Tệ hơn nữa, một người bạn của tôi bị ốm và phải nhập viện.)

8. c

a. tire: gây mệt mỏi

b. tired: mệt mỏi => tính từ đuôi “ed” thể hiện cảm xúc

c. tiring: mệt => tính từ đuôi “ing” thể hiện bản chất

Cần điền tính từ thể hiện bản chất để bổ nghĩa cho danh từ “experience” – trải nghiệm

It was a frustrating and tiring experience, and we learned the importance of being prepared for unexpected challenges during road trips.

(Đó là một trải nghiệm khó chịu và mệt mỏi, nhưng chúng tôi đã học được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những thử thách bất ngờ trong những chuyến đi.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Last summer, I decided to take a road trip with a group of friends to a popular beach town. We were excited about the adventure and had planned the trip for weeks in advance. However, the trip turned out to be an unpleasant experience. First, our car broke down on the way. The heat was unbearable, and we were in the middle of nowhere, with no food or water until a mechanic arrived. Despite his great efforts, he unsuccessfully fixed the car. After having to rent another car, we had to squeeze all our luggage in the small trunk. We finally arrived at the beach town, but it was not what we had expected. The beach was crowded and littered with rubbish, and the water was polluted. We tried to make the most of the situation by exploring the town, but it was filled with tourist traps and overpriced restaurants. To make matters worse, one of my friends fell ill and had to be hospitalised. We had to cut our trip short and return home early, disappointed and exhausted. It was a frustrating and tiring experience, and we learned the importance of being prepared for unexpected challenges during road trips.

Tạm dịch đoạn văn:

Mùa hè năm ngoái, tôi quyết định thực hiện một chuyến đi cùng một nhóm bạn đến một thị trấn ven biển nổi tiếng. Chúng tôi rất hào hứng với chuyến phiêu lưu và đã lên kế hoạch cho chuyến đi từ nhiều tuần trước. Tuy nhiên, chuyến đi hóa ra lại là một trải nghiệm khó chịu. Đầu tiên, xe của chúng tôi bị hỏng trên đường đi. Cái nóng không thể chịu nổi, và chúng tôi đang ở giữa nơi hoang vu, không có thức ăn hay nước uống cho đến khi có thợ máy đến. Dù đã cố gắng rất nhiều nhưng anh ấy vẫn không sửa được chiếc xe. Sau khi phải thuê một chiếc xe khác, chúng tôi phải dồn hết hành lý vào cốp xe nhỏ. Cuối cùng chúng tôi cũng đến được thị trấn ven biển, nhưng nó không như chúng tôi mong đợi. Bãi biển đông đúc và ngập rác, nước thì bị ô nhiễm. Chúng tôi cố gắng tận dụng tối đa tình hình bằng cách khám phá thị trấn, nhưng nó toàn những nơi lừa đảo và những nhà hàng đắt đỏ. Tệ hơn nữa, một người bạn của tôi bị ốm và phải nhập viện. Chúng tôi phải cắt ngắn chuyến đi và trở về nhà sớm, thất vọng và kiệt sức. Đó là một trải nghiệm khó chịu và mệt mỏi, nhưng chúng tôi đã học được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những thử thách bất ngờ trong những chuyến đi.

Trả lời bởi datcoder