a. Stress the first word in compound nouns.
(Nhấn mạnh từ đầu tiên trong danh từ ghép.)
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
a. Stress the first word in compound nouns.
(Nhấn mạnh từ đầu tiên trong danh từ ghép.)
b. Listen to the words and focus on the underlined words.
(Nghe lời nói và tập trung vào những từ được gạch chân.)
bake sale (bán bánh gây quỹ)
talent show (buổi biểu diễn tài năng)
car wash (rửa xe gây quỹ)
c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và loại bỏ từ không tuân theo ghi chú ở ý a.)
charity event (sự kiện từ thiện)
craft fair (hội chợ thủ công)
Gạch: craft fair (hội chợ thủ công)
Giải thích: Vì trọng âm rơi vào "fair" => sai
Trả lời bởi Quoc Tran Anh Led. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc từ đúng trọng âm với bạn mình.)
a. Ask and answer using the questions and the prompts.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các câu hỏi và lời nhắc.)
What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
What should we call our fun run?
(Chúng ta nên gọi cuộc chạy bộ gây quỹ là gì?)
Let's have a/an... (Hãy có một...) | Yes, we need people to... (Có chúng ta cần mọi người....) | How about... (Chúng ta nghĩ thế nào về....) |
fun run (cuộc chạy bộ gây quỹ) | sell drinks (bán đồ uống) | "Run for Fun!" (Chạy vì niềm vui) |
craft fair (hội chợ thủ công) | make arts and crafts (làm nghệ thuật và thủ công) | "Help Your Community!" (Giúp đỡ cộng đồng) |
talent show (buổi biểu diễn tài năng) | take photos (chụp ảnh) | "Sing for the Children!” (Hát vì trẻ em) |
book fair (hội chợ sách) | sell T-shirts (bán áo phông) | "Read and Help!" (Đọc và giúp đỡ) |
bake sale (bán bánh nướng) | sell cupcakes (bán cupcake) | "Bake Sale for Children's Day" (Bán bánh vì ngày trẻ em) |
art show (buổi biểu diễn nghệ thuật) | sell paintings (bán tranh) | "Paint for the Poor!" (Vẽ tranh vì người nghèo) |
car wash (sự kiện rửa xe gây quỹ) | wash cars (rửa xe) | "Bubble Time for Charity!" (Thời gian bong bóng vì từ thiện) |
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a fun run.
(Chúng ta hãy tổ chức một cuộc chạy bộ gây quỹ.)
A: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
B: Yes, we need people to sell drinks.
(Có, chúng ta cần người bán đồ uống.)
A: What should we call our fun run?
(Chúng ta nên gọi cuộc chạy bộ gây quỹ là gì?)
B: How about “Run for Fun!”
(Bạn nghĩ sao về “Chạy vì niềm vui”)
A: Great!
(Tuyệt!)
Trả lời bởi Quoc Tran Anh Leb. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a book fair.
(Chúng ta hãy tổ chức một hội chợ sách.)
A: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
B: Yes, we need people to sell books.
(Có, chúng ta cần người bán sách.)
A: What should we call our book fair?
(Chúng ta nên gọi hội chợ sách gây quỹ là gì?)
B: How about "Read and Help!"
(Bạn nghĩ sao về “Đọc và giúp đỡ”!)
A: Great!
(Tuyệt!)
Trả lời bởi Quoc Tran Anh Lea. You're planning a charity event for your community. In threes: Discuss and decide who you want to help, then plan your event and complete the poster.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện cho cộng đồng của bạn. Làm nhóm 3: Thảo luận và quyết định bạn muốn giúp ai, sau đó lên kế hoạch cho sự kiện của bạn và hoàn thành áp phích.)
A: What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)
B: Let’s have a talent show.
(Chúng ta hãy tổ chức một buổi biểu diễn tài năng.)
C: Do we need any volunteers?
(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)
A: Yes, we need people to take photos.
(Có, chúng ta cần người chụp ảnh.)
B: What should we call our talent show?
(Chúng ta nên gọi buổi biểu diễn tài năng gây quỹ là gì?)
C: How about “Sing for the Children!”?
(Bạn nghĩ sao về “Hát vì trẻ em”?)
A: Great!
(Tuyệt)
B: Where and when will we organize it?
(Chúng ta sẽ tổ chức ở đâu và khi nào?)
C: How about organizing outdoor next month?
(Bạn nghĩ sao khi tổ chức ngoài trời vào tháng tới?)
A: That’s great!
(Thật tuyệt!)
Trả lời bởi Quoc Tran Anh Leb. Share with the class.
(Chia sẻ với lớp.)