A Closer Look 1

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)
make physical Well-balanced Managing accomplish Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)
delay - e due date - a optimistic - b stressed out - c distractions - d Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)
deadline tired delay worried distraction Trả lời bởi LÃ ĐỨC THÀNH
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

healthy /ˈhel.θi/

happiness /ˈhæp.i.nəs/

habit /ˈhæb.ɪt/

ahead /əˈhed/

perhaps /pəˈhæps/

regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

really /ˈrɪə.li/

ready /ˈred.i/

worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

several /ˈsev.ər.əl/

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

(Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

- healthy / ˈhel.θi/

- regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

2. He usually does his homework and then reads a good book.

(Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.)

- he /hiː/

- his /hɪz/

- homework /ˈhəʊm.wɜːk/

- reads /riːd/

3. I'm ready to change my eating habits.

(Tôi sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

- ready /ˈred.i/

- habit /ˈhæb.ɪt/

4. I finished several days ahead of the due date.

(Tôi đã hoàn thành trước thời hạn vài ngày.)

- several /ˈsev.ər.əl/

- ahead /əˈhed/

5. She's always worrying about her physical health.

(Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)

- worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

- her /hɜːr/

- health /helθ/

Trả lời bởi datcoder