Match the words and phrases with their definitions.
1. delay | a. the planned day and time that something is required to be completed |
2. due date | b. believing that good things will happen |
3. optimistic | c. too anxious and tired to be able to relax |
4. stressed out | d. things that stop you from paying attention to what you are doing |
5. distractions | e. not to do something until a later time |
1 – e. delay: not to do something until a later time
(trì hoãn: không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó)
2 – a. due date: the planned day and time that something is required to be completed
(ngày đến hạn: ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành)
3 – b. optimistic: believing that good things will happen
(lạc quan: tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
4 – c. stressed out: too anxious and tired to be able to relax
(căng thẳng: quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn)
5 – d. distractions: things that stop you from paying attention to what you are doing
(phiền nhiễu: những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm)