Bài 4 : Xếp những từ ngữ vào cột sau:
sào nhảy, nhà thi đấu,bơi lội, lướt ván, ten - nít, lưới, trường đấu, bể bơi, cơ vua, vợt, kính bơi, nhảy xa, dây nhảy, sân bãi, đệm, đấu kiếm, ván trượt, côn, nhảy dây, đấm bốc, bàn cờ, võ đài, leo núi, ném đĩa, cử tạ, nhảy sào, ném lao, sân vận động.
Từ nói về môn thể thao I Từ nói về dụng cụ thể thao I Từ nói về nơi vận động thể thao