Câu trả lời:
-các từ ghép chứa tiếng "vui" : Vui lòng ,vui tai , vui miệng , vui sướng , vui cười , vui tươi,vui mắt , vui mừng , vui ca ,...
-các từ láy chứa tiếng "vui" : vui vẻ , vui vầy , vui vui
Từ ghép tổng hợp : vui sướng , vui cười , vui mừng , vui ca,..
Từ ghép phân loại : vui tai , vui mắt , vui lòng,vui miệng ,..