HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
2 Tính giá trị của biểu thức:
a) 35.62,5+350,75 ; b) x(x+1)-y(1+x) tại x=99.y=100
1 Phân tích đa thức sau thành phân tử:
a) 3x^2-6x ; b) 18x^2-4x+12
c) 4x^2(2x-y)-12x(2x-y) ; d) 7(x-3y)-2x(3y-x) ; f) 6(x-2y)-3(2y-x)
20 Rút gọn
a) (2x-y)(2x+y)-(2x+y)^2 ; b) (x-3)(x^2+3x+9)-(5-x)^2
c) (2x+y)(4x^2-2xy+y^2)-(2x+y)^3 ; d) (3x-5)^2-(3x+5)^2
19 Tìm x, biết
a) (x+2)(x+3)-(x-2)(x+5)=0 ; b) (2x+3)(x-4)+(x-5)(x-2)=(3x-5)(x-4)
c) (8-4x)(x+2)+4(x-2)(x+1)=0 ; d) (2x-3)(8x+2)=(4x+1)(4x-1)-3
18 Rút gọn biêu thức sau:
a) 2x^2+3(x-1)(x+1)-5x(x+1) ; b) (8-5x)(x+2)+4(x-2)(x+1)
c) 4(x-1)(x+5)-(x+2)(x+5)-3(x-1)(x+2)
16 Tìm x, biết
a) 4(x+2)-7(2x-1)+9(3x-4)=30 ; b) 2(5x-8)-3(4x-5)=4(3x-4)+11
c) 5x(1-2x)-10(x+8)=0 ; d) (5x-3).4x-2x.(10x-3)=15