Phim tiếp theo
Cây trồng chính | Nơi phân bố chủ yếu | Vật nuôi chính | Nơi phân bố chủ yếu |
LÚA GẠO |
Đông Nam Á, Đông Á, Nam Á. |
TRÂU, BÒ |
Đông Á, Nam Á, Tây Nam Á. |
LÚA MÌ |
Phía bắc Tây Nam Á, phía tây Trung Á. Một số ở khu vực khác như: Đông Á, Nam Á. |
CỪU |
Pphía bắc Đông Á, Trung Á, Tây Nam Á, Nam Á. |
NGÔ |
Đông Nam Á, Đông Á, Nam Á. |
LỢN |
Đông Á, Nam Á, Tây Nam Á. |
BÔNG |
Đông Á, Nam Á, Tây Nam Á. |
TUẦN LỘC |
Phía bắc châu Á (Liên Bang Nga) |
109+502=611
duyet nha
thần ngu đất việt