Học tại trường Chưa có thông tin
Đến từ Chưa có thông tin , Chưa có thông tin
Số lượng câu hỏi 15
Số lượng câu trả lời 0
Điểm GP 0
Điểm SP 0

Người theo dõi (0)

Đang theo dõi (0)


LD

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng Câu 2: Pháp luật không nghiêm cấm hành vi A. Mua dâm, bán dâm. B.Tiêm chích ma túy. C. Các hành vi làm lây truyền HIV/AIDS. D.Giúp đỡ người bị nhiễm HIV/AIDS Câu 3. Ngày phòng chống HIV/AIDS thế giới là này A. 1/6 B. 27/7 C. 1/12 D. 1/10 Câu 4: Khi công dân phát hiện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân gây thiệt hại đến lợi ích của nhà nước thì họ có quyền: A.Khiếu nại. B.Tố cáo. C. Kiến nghị. D.Yêu cầu. Câu 5: Khi công dân phát hiện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân ra quyết định, ảnh hưởng đến lợi ích hợp pháp của bản thân thì họ có quyền: A.Khiếu nại. B.Tố cáo. C. Kiến nghị. D.Yêu cầu. Câu 6: Quyền khiếu nại, tố cáo của công dân được quy định tại: A.Điều 58 Hiến pháp 1992. B.Điều 64 Hiến pháp 1992. C.Điều 74 Hiến pháp 1992. D.Điều 78 Hiến pháp 1992. Câu 7: Công dân thực hiện quyền khiếu nại tố cáo cần: A. nắm được điểm yếu của đối phương B. tích cực, năng động, sáng tạo C. đòi bồi thường D. trung thực, khách quan, thận trọng Câu 8: Công dân có quyền khiếu nại trong trường hợp nào sau đây? A. Bị nhà trường kỉ luật oan B. Điểm bài thi của mình thấp hơn của bạn C. Bị bạn cùng lớp đánh gây thương tích D. bị đe dọa về tính mạng

LD
LD
LD

Chủ đề:

Luyện tập tổng hợp

Câu hỏi:

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group. 1. A. dynamic B. hypocrite C. typical D. cynicism 2. A. candy B. handy C. many D. sandy 3. A. clearing B. learning C. earning D. searching 4. A. accident B. action C. watch D. stamps 5. A. present B. recent C. decent D. absent 6. A. luggage B. fragile C. general D. bargain 7. A. coincide B. conception C. currency D. curriculum 8. A. chemistry B. which C. watch D. chimney 9. A. remembered B. sacked C. missed D. washed 10. A. honest B. honor C. heir D. hence 11. A. founded B. boundary C. account D. cough 12. A. possess B. business C. messy D. glass 13. A. champagne B. machine C. ship D. chalk 14. A. university B. uniform C. union D. cushion 15. A. died B. continued C. contented D. followed 16. A. sociable B. ocean C. receive D. special 17. A. answer B. always C. wrong D. write 18. A. page B. village C. luggage D. heritage 19. A. sugar B. sorry C. seaside D. summer 20. A. enough B. young C. country D. mountain 21. A. business B. community C. music D. humid 22. A. exhibition B. neighborhood C. hot D. humid 23. A. other B. leather C. wealthy D. brother 24. A. untreated B. measure C. pleasure D. bread 25. A. television B. elephant C. container D. Swedish 26. A. communicate B. oversleep C. role D. solar 27. A. channel B. technique C. archaeology D. technology 28. A. culture B. multimedia C. support D. underground 29. A. trick B. hire C. shift D. gift 30. A. science B. solve C. enormous D. Mars