HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
33. A
34. D
35. C
36. B
37. A
38. D
39. B
40. B
XIII
1. C
2. A
3. B
4. C
5. A
14
1. This school is ours.
2. How far is it from Vinh to Ha Noi City?
3. I am interested in English.
4. This pen is hers.
5. This computer is mine.
57. B
58. B
59. B
60. C
61. C
117. has traveled
118. did you do - went
119. have been
120. to write - were
121. knows - wishes - could
with
help somebody with something: Giúp ai với cái gì/việc gì
going
"be" interested in + V-ing: có hứng thú/thích làm gì
go to: đi đến
Đấy là câu hỏi, thêm "be" ở đằng trước chủ ngữ là "you" sau đó mới đến Ving nên bạn có thể trả lời là are ..... talking(....=you) hoặc are you talking nha