Gạch chân 1 từ không thuộc nhóm đồng nghĩa với các từ còn lại: - xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh mắt, xanh sẫm, xanh thẫm, xanh rì, xanh mướt, xanh rớt, xanh rờn, xanh mượt, xanh bóng, xanh nhạt, xanh lơ, xanh non. -đỏ au, đỏ bừng, đỏ chóe, đỏ chót, đỏ gay, số đỏ, đỏ lòe, đỏ lừ, đỏ ối, đỏ lựng, đỏ ngầu, đỏ nhừ, đỏ ửng, đỏ rực, đỏ thắm, đỏ tươi, đỏ tia, đỏ thẫm. -trắng tinh, trắng phau, trắng toát, trắng muốt, trắng bệch, trắng tay, trắng ngà, trắng ngần, trắng hếu, trắng bốp, trắng xóa, trăng trắng. -đen trũi, số đen, đen sì, đen kịt, đen thui, đen thủi, đen láy, đen lánh, đen nhẻm, đen ngòm, đen giòn.