HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Tính:
1. 25 + (-8) + (-25) + (-2)
2. (-23) + 13 + (-17) + 57
Rearrange the words and phrases to make meaningful sentences.
1. an/pagoda/village/old/my/has/.
2. railway-station/not/small/a/that/town/have/does/.
3. many/city/lakes/that/has/beautiful/.
4. any/city/museums/your/have/does/?
Tìm x:
1, (-x + 5) . (3 - x) = 0
2, x.(2 + x) . (7 - x) = 0
3, (x - 1) . (x + 2) . (-x - 3) = 0
Tính
1, 18 - 10 : (+2) - 7
2, 15 : (-5) . (-3) - 8
3, (6.8 - 10 : 5) + 3. (-7)
1, (-6 - 2) . (-6 + 2)
2, (7 . 3 - 3) : (-6)
3, (-5 + 9) . (-4)
4, 72 : (-6 . 2 + 4)
Cấu trúc của các cuộc đối thoại giữa chỉ đường và trả lời.
VD:
A: Excuse me. Could you tell me the way to the cinema, please?
B: Go along this street. It's on your left.
Tính hợp lí
1, 45 - 5. (12 + 9)
2, 24. (6 - 5) - 16. (24 - 5)
3, 29. 9(19 - 13) - 19. (29 - 13)
4, 31. (-18) + 31. (-81) - 31
Tìm x
1, (x - 1) . (x + 12) = 0
2, (x - 13) . (x + 21) = 0
Tính tổng
1, -1 + 3 - 5 + 7 . . . + 97 - 99
2, 1 + 2 - 3 - 4 + . . . . + 97 + 98 - 99 - 100
Bỏ ngoặc rồi tính
1, (27 + 514) - (486 - 73)
2, 10 - [12 - (-9 - 1)]
3, 271 - [(-43) + 271 - (-17)]