Từ ghép: Bình minh, linh tính, cần mẫn, bao biện, tham lam, bảo bối, căn cơ, hoan hỉ, tươi tốt, đi đứng, mặt mũi, ban bố, hốt hoảng, nhỏ nhẹ, bạn bè, cây cối, thịt gà, hào hoa, hào hứng
Từ láy: máy móc, tuổi tác, đất đai, chùa chiền, gậy gộc, mùa màng, chim chóc, óc ách, inh ỏi, êm ái, ốm o, ấp áp, ấm ức, o ép, im ắng, ế ẩm.