Thể tích | | | Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
Điền số thích hợp vào ô trống: Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) | (3) | Chiều dài | 20 | 3,2dm | m | Chiều rộng | 15m | 2,5dm | m | Chiều cao | 12cm | 1,4dm | m | Diện tích mặt đáy | | | | Diện tích xung quanh | | | | Diện tích toàn phần | | | | Thể tích | | | |
|