Mark: Hi, Andy. It’s Mark. (Chào, Andy. Mark đây.)
Andy: Oh, hi! 1 How are things? (Oh, chào! Mọi việc sao rồi?)
Mark: Good, thanks. Are you at home? (Ổn, cảm ơn. Bạn có ở nhà không?)
Andy: Yes. Why? (Có. Sao thế?)
Mark: I’m walking into town with Ben. We are thinking of going to that football match. 2 Are you interested? (Mình đang đến thị trấn với Ben. Chúng mình đang nghĩ đến việc đi đến trận đấu bóng đá. Bạn có thích không?)
Andy: I can’t right now. (Bây giờ mình không thể.)
Mark: 3 What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
Andy: Nothing special. I’m helping my dad clean the car. 4 What time is the match? (Không có gì đặc biệt. Mình đang giúp bố mình rửa xe. Trận đấu diễn ra lúc mấy giờ thế?)
Mark: At 3∶00. (Vào lúc 3 giờ.)
Andy: Oh, 3.00? That’s OK. The car is nearly finished. (Oh, 3 giờ ư? Thế thì được. Chiếc xe gần xong rồi.)
Mark: OK! 5 Text me when you arrive. (OK! Hãy nhắn cho mình khi bạn đến.)