知 恩 (tri ân)
Phân tích các thành tố của từ Hán Việt tri ân.
Tri||Có nghĩa là ghi nhớ, là biết.Ân||Có nghĩa là ân tình, ân huệ, ơn nghĩa.Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
知 恩 (tri ân)
Phân tích các thành tố của từ Hán Việt tri ân.
Tri||Có nghĩa là ghi nhớ, là biết.Ân||Có nghĩa là ân tình, ân huệ, ơn nghĩa.