Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s)
Inventor, a person who brings ideas or objects together in a novel way to create an invention, something that did not exist before.
practicalinterestingtraditionalunusualHướng dẫn giải:Novel (mới lạ, khác thường) >< traditional (truyền thống)
Dịch: Nhà sáng chế, một người kết hợp các ý tưởng hoặc đối tượng lại với nhau theo một cách mới lạ để tạo ra một phát minh, thứ mà trước đó không tồn tại.