Choose one answer that has the same meaning to the underlined word.
The church was almost in ruins, but its tower remained undamaged.
authenticintactdistinctiveoutstandingHướng dẫn giải:undamaged: không bị phá hủy >< damaged: bị phá hủy
authentic (adj): đáng tin cậy, chắc chắn
intact (adj): nguyên vẹn
distinctive (adj): khác biệt, nổi bật
outstanding (adj): nổi bật
=> undamaged = intact
Tạm dịch: Nhà thờ này đã từng là đống đổ nát nhưng đỉnh tháp của nó vẫn giữ được nguyên vẹn.