Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácclassical | (n) | /'klæsikəl/ | cổ điển |
jazz | (n) | /dʒæz/ | nhạc jaz |
serious | (a) | /'siəriəs/ | nghiêm túc, đứng đắn, bác học |
traditional | (a) | /trə'di∫ənl/ | theo truyền thống |
Western European | (n) | /,juərə'pi:ən/ | Tây Âu |
combination | (n) | /,kɔmbi'nei∫n/ | sự kết hợp |
style | (n) | /stail/ | phong cách |
beat | (n) | /bi:t/ | nhịp điệu |
African | (a) | /'æfrikən/ | thuộc về châu Phi |
Western | (a) | /'westən/ | thuộc về phương Tây |
human | (n) | /'hju:mən/ | loài người |
emotion | (n) | /i'mou∫n/ | cảm xúc |
express | (v) | /iks'pres/ | thể hiện |
anger | (n) | /'ægə/ | sự tức giận |
joyful | (a) | /'dʒɔiful/ | vui nhộn |
joyfulness | (n) | /'dʒɔifulnis/ | sự vui nhộn |
integral | (a) | /'intigrəl/ | gắn liền |
funeral | (n) | /'fju:nərəl/ | đám tang |
solemn | (a) | /'sɔləm/ | trang nghiêm |
mournful | (a) | /'mɔ:nful/ | tang thương |
lull | (v) | /lʌl/ | ru ngủ |
uplift | (a) | /'ʌplift/ | hưng phấn, bay bổng |
delight | (v) | /di'lait/ | làm thích thú, làm say mê |
sense | (n) | /sens/ | giác quan |
fairy tale | (n) | /'feəriteil/ | chuyện cổ tích |
tune | (n) | /tju:n/ | giai điệu |
national anthem | (n) | /'næ∫nəl, ‘ænθəm/ | quốc ca |
lyrical | (a) | /'lirikəl/ | trữ tình |
rousing | (a) | /'rauziη/ | hào hứng, sôi nổi |
gentle | (a) | /'dʒentl/ | ngọt ngào và dịu dàng |
compose | (v) | /kəm'pouz/ | soạn nhạc, sáng tác |
convey | (v) | /kən'vei/ | truyền đạt, biểu lộ, thể hiện |
criticise | (v) | /'kritisaiz/ | chỉ trích |
mixture | (n) | /'mikst∫ə/ | sự pha trộn, sự hòa quyện |
artistic | (a) | /ɑ:'tistik/ | mang tính chất nghệ thuật |
talent | (n) | /'tælənt/ | tài năng |
talented | (a) | /'tæləntid/ | có tài |
appreciate | (v) | /ə'pri:∫ieit/ | coi trọng, đánh giá cao |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bới Hoc24.vn