Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: SPECIAL EDUCATION

Vocabulary

Disabled

(a)

/dis'eibld/

tàn tật

Go shopping

(v)

/'∫ɔpiη/

mua sắm

Doubt 

(n) 

/daut/

sự nghi ngờ

 Work out

(v)

/wə:k, aut/

tìm ra

Mute

(n)

 /mju:t/

câm

Deaf

(n)

/def/

điếc 

Dumb              

(a)

 /dʌm/

câm

Blind 

(n)

/blaind/

Mentally 

(adv)

/'mentəli/

về mặt tinh thần

Retarded 

(a)

/ri'tɑ:did/

chậm phát triển 

Opposition

(n)

/,ɔpə'zi∫n/

sự phản đối

Gradually

(adv)

/'grædʒuəli/

từ từ

Kid 

(n)

/kid/

đứa trẻ 

Time – comsuming

(a)

/'taim kən'sju:miη/

(tốn thời gian)

Blind

(n; a)

/blaind/

           

Mentally 

(adv)

/'mentəli/

về mặt tinh thần

Retarded 

(a)

/ri'tɑ:did/

chậm phát triển

Opposition

(n)

/,ɔpə'zi∫n/

sự phản đối

Gradually

(adv)

/'grædʒuəli/

từ từ

Kid            

(n)

/kid/

đứa trẻ   

Time – comsuming

(a)

/'taim kən'sju:miη/

 tốn thời gian

Demonstration

(n)

/,deməns'trei∫n/

sự biểu hiện, sự chứng minh

Braille 

(n)

/breil/

hệ thống chữ nổi cho người mù

Infer 

(v)

/in'fə:/

suy ra 

Protest

(v)

 /'proutest/

phản đối

Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn