Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácDisabled | (a) | /dis'eibld/ | tàn tật |
Go shopping | (v) | /'∫ɔpiη/ | mua sắm |
Doubt | (n) | /daut/ | sự nghi ngờ |
Work out | (v) | /wə:k, aut/ | tìm ra |
Mute | (n) | /mju:t/ | câm |
Deaf | (n) | /def/ | điếc |
Dumb | (a) | /dʌm/ | câm |
Blind | (n) | /blaind/ | mù |
Mentally | (adv) | /'mentəli/ | về mặt tinh thần |
Retarded | (a) | /ri'tɑ:did/ | chậm phát triển |
Opposition | (n) | /,ɔpə'zi∫n/ | sự phản đối |
Gradually | (adv) | /'grædʒuəli/ | từ từ |
Kid | (n) | /kid/ | đứa trẻ |
Time – comsuming | (a) | /'taim kən'sju:miη/ | (tốn thời gian) |
Blind | (n; a) | /blaind/ | mù |
Mentally | (adv) | /'mentəli/ | về mặt tinh thần |
Retarded | (a) | /ri'tɑ:did/ | chậm phát triển |
Opposition | (n) | /,ɔpə'zi∫n/ | sự phản đối |
Gradually | (adv) | /'grædʒuəli/ | từ từ |
Kid | (n) | /kid/ | đứa trẻ |
Time – comsuming | (a) | /'taim kən'sju:miη/ | tốn thời gian |
Demonstration | (n) | /,deməns'trei∫n/ | sự biểu hiện, sự chứng minh |
Braille | (n) | /breil/ | hệ thống chữ nổi cho người mù |
Infer | (v) | /in'fə:/ | suy ra |
Protest | (v) | /'proutest/ | phản đối |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn
Nguyễn Trần Thành Đạt đã đóng góp một phiên bản khác cho bài học này (21 tháng 4 2021 lúc 5:11) | 0 lượt thích |