Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácship (tàu) | trolleybus (xe điện bánh hơi) | boat (thuyền) | tram (xe buýt điện) | subway train (tàu điện ngầm) |
plane (máy bay) | cable car (cáp treo) | bus (xe buýt) | train (tàu hỏa) | ferry (phà) |
Xem và nối các ảnh từ 1 đến 10 với các từ trong hộp. Nghe và kiểm tra lại.
Hướng dẫn:
1. bus | 2. plane | 3. ferry | 4. tram | 5. subway train |
6. trolleybus | 7. cable car | 8. ship | 9. train | 10. boat |
Có những phương tiện giao thông nào ở đất nước của bạn?
Làm việc theo cặp. Làm phần "Travel Quiz" và so sánh các câu trả lời của bạn.
1. If you cross a channel or a river, which means do you choose?
a. a train | b. a ship | c. a ferry |
2. If you travel between hills and mountains, which means do you choose?
a. cable car | b. tram | c. bus |
3. Trolleybuses and trams cannot move without _______.
a. petrol | b. coal | c. electricity |
4. You cannot see a _______ on a street.
a. bus | b. subway train | c. tram |
5. A _______ can travel between continents.
a. cable car | b. plane | c. boat |
6. A _______ can travel in a small river.
a. ship | b. boat | c. bus |
7. The first _______ system in the world is The London Underground.
a. ferry | b. subway | c. bus |
8. A trolleybus travels on streets while a _______ travels on railways.
a. bus | b. tram | c. boat |
Hướng dẫn:
1. c | 2. a | 3. c | 4. b | 5. b | 6. b | 7. b | 8. b |
1. If you cross a channel or a river, which means do you choose? (Nếu bạn băng qua một con kênh hoặc một con sông, bạn sẽ chọn phương tiện nào?) - phà
a. a train | b. a ship | c. a ferry |
2. If you travel between hills and mountains, which means do you choose? (Nếu bạn đi qua đồi và núi, bạn sẽ chọn phương tiện nào?) - cáp treo
a. cable car | b. tram | c. bus |
3. Trolleybuses and trams cannot move without _______. (Xe điện bánh hơi và xe buýt điện không thể di chuyển nếu không có _______.) - điện
a. petrol | b. coal | c. electricity |
4. You cannot see a _______ on a street. (Bạn không thể nhìn thấy _______ trên đường phố.) - tàu điện ngầm
a. bus | b. subway train | c. tram |
5. A _______ can travel between continents. (_______ có thể di chuyển giữa các lục địa.) - Máy bay
a. cable car | b. plane | c. boat |
6. A _______ can travel in a small river. (_______ có thể đi trên một con sông nhỏ.) - Một chiếc thuyền
a. ship | b. boat | c. bus |
7. The first _______ system in the world is The London Underground. (Hệ thống _______ đầu tiên trên thế giới là The London Underground.) - tàu điện ngầm
a. ferry | b. subway | c. bus |
8. A trolleybus travels on streets while a _______ travels on railways. (Xe điện bánh hơi di chuyển trên đường phố trong khi _______ di chuyển trên những đường ray.) - xe buýt điện
a. bus | b. tram | c. boat |
Nghe và hoàn thành phần "Key Phrases".
KEY PHRASES |
Talking about means of transport 1. I love / like going on _______. 2. When you go away, you should choose a suitable _______. 3. You should choose a _______ when you travel in a river. 4. You should go by _______ when you go to another country. 5. You can avoid traffic jams when you go by _______. |
Hướng dẫn:
KEY PHRASES |
Talking about means of transport (Nói về phương tiện giao thông) 1. I love / like going on holiday. (Mình thích đi nghỉ mát.) 2. When you go away, you should choose a suitable means of transport. (Khi đi chơi xa, bạn nên chọn cho mình một phương tiện di chuyển phù hợp.) 3. You should choose a boat when you travel in a river. (Bạn nên chọn một chiếc thuyền khi bạn di chuyển trên sông.) 4. You should go by plane when you go to another country. (Bạn nên đi máy bay khi đến một quốc gia khác.) 5. You can avoid traffic jams when you go by subway train. (Bạn có thể tránh được việc tắc đường khi đi tàu điện ngầm.) |
Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi nghỉ mát. Chọn kỳ nghỉ A hoặc B. Bạn sẽ chọn phương tiện giao thông nào? Tại sao?
Hãy nghĩ đến các phương tiện giao thông khác mà bạn thường thấy ở thị trấn hoặc vùng nông thôn nơi bạn sống. Lập một danh sách về các phương tiện đó.