VOCABULARY

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: LEARNING WORLD

VOCABULARY

School subjects

I can talk about my school and school subjects.

THINK! How many lessons have you got today? When are your break times? Is today an easy day or a difficult day for you?

1. Look at pictures 1 - 9. Then complete the questions with the words in the box. Listen and check your answers.

Nhìn vào hình từ 1 đến 9. Sau đó hoàn thành các câu hỏi với các từ trong hộp. Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn.

art

English

geography

Spanish

 history

 

PE1

science

ICT2

maths

 

(1): Physical Education

(2): Information and Communication Technology

1. Are you good at _______?

2. When's our next _______ exam?

3. Are you a / an _______ genius?

4. Is your _______ notebook organised?

5. Have we got a / an _______ class tomorrow?

6. Do you study other languages, like _______?

7. Have you got _______ homework today?

8. Do you think that our _______ textbook is interesting?

9. How many _______ teachers are there in the school?

Hướng dẫn:

1. PE

2. geography

3. maths

4. science

5. ICT

6. Spanish

7. history

8. English

9. art

 

1. Are you good at PE(Bạn có giỏi môn thể dục không?)

2. When's our next geography exam(Khi nào thì tới kỳ thi địa lý tiếp theo của chúng ta?)

3. Are you a / an maths genius(Bạn có phải là một thần đồng toán học không?)

4. Is your science notebook organised? (Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp có hệ thống không?)

5. Have we got a / an ICT class tomorrow? (Ngày mai chúng ta có học môn Công nghệ thông tin và Truyền thông không?)

6. Do you study other languages, like Spanish(Bạn có học ngôn ngữ nào khác không, như tiếng Tây Ban Nha chẳng hạn?)

7. Have you got history homework today? (Hôm nay bạn có bài tập về môn lịch sử không?)

8. Do you think that our English texbook is interesting? (Bạn có nghĩ rằng cuốn sách tiếng Anh của chúng mình thú vị không?)

9. How many art teachers are there in the school? (Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)

2. Work in pairs. Ask and answer the questions in the School questionnaire.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi của Trường học.

Example:

A: How many art teachers are there in the school? (Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)

B: There are two art teachers in our school. (Có hai giáo viên mỹ thuật trong trường của chúng ta.)

A: When's our next geography exam(Khi nào thì tới kỳ thi địa lý tiếp theo của chúng ta?)

B: About one month. (Khoảng 1 tháng nữa.)

3. Watch or listen and answer the questions.

Xem hoặc nghe và trả lời các câu hỏi.

 

1. Why does Georgia like Wednesday?

2. What language does Ben prefer?

Audio scrip:

I = Interviewer, G = Georgia, S = Sophie, Le = Lewis, Ly = Lydia, B = Ben

1. Georgia

I: What's your favourite day at school? (Ngày đi học yêu thích của bạn là ngày nào?)

G: That's easy! Wednesday's my favourite day because I've got my two favourite subjects - maths and geography. I'm a maths genius! (Dễ thôi! Thứ Tư là ngày yêu thích của mình vì mình có hai môn học yêu thích vào hôm đó là toán và địa lý. Mình là một thần đồng toán học đấy!)

I: Have you got any maths or geography homework today? (Hôm nay bạn có bài tập về nhà môn toán hay  địa lý không?)

G: Yes, I've got a bit of maths homework but our geography teacher doesn't give us homework. Yay! (Có, mình có một chút bài tập toán nhưng giáo viên địa lý không giao bài tập về nhà cho chúng mình. Yay!)

2. Sophie

I: Tell me about your worst day at school. (Kể cho mình nghe về ngày tồi tệ nhất của bạn ở trường đi.)

S: Well, my worst day... yes, I've got a worst day. That's Tuesday, art class day! Our art teacher is very strict. In fact, that's today... (Chà, ngày tồi tệ nhất của mình... đúng vậy, mình đã có một ngày tồi tệ nhất. Đó là thứ ba, ngày học môn mỹ thuật! Giáo viên mỹ thuật của chúng mình rất nghiêm khắc. Thật ra, đó chính là ngày hôm nay ...)

3. Lewis

I: What subjects aren't you good at? (Môn học nào mà bạn học không được tốt?)

Le: I'm not great at science. We've got science on Thursdays, so I don't like Thursdays. Thursday is definitely my worst day because we have three hours of science. Yuk! (Mình không giỏi về khoa học. Chúng mình có môn khoa học vào thứ Năm, vì vậy mình không thích thứ Năm. Thứ Năm chắc chắn là ngày tồi tệ nhất với mình vì chúng mình có ba tiếng học khoa học. Yuk!)

4. Lydia and Ben

I: What subjects do you like? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

Ly: I love history. I'm really good at history because it's easy for me to remember dates. I also enjoy French because I think it's a beautiful language. (Mình yêu lịch sử. Mình thực sự giỏi lịch sử vì mình có thể dễ dàng nhớ ngày tháng. Mình cũng thích tiếng Pháp vì mình nghĩ đó là một ngôn ngữ đẹp.)

B: Yeah, Lydia's great at French. I'm OK at French, but I prefer Spanish. (Yeah, Lydia rất giỏi tiếng Pháp. Mình cũng thích tiếng Pháp, nhưng mình thích tiếng Tây Ban Nha hơn.)

Hướng dẫn:

1. Why does Georgia like Wednesday? (Tại sao Georgia lại thích thứ Tư?)

- Georgia likes Wednesday because she has her two favourite subjects: maths and geography. (Georgia thích thứ Tư vì cô ấy có hai môn học yêu thích vào ngày hôm đó là toán và địa lý.)

2. What language does Ben prefer? (Ben thích ngôn ngữ nào hơn?)

- Ben prefers Spanish. (Ben thích tiếng Tây Ban Nha hơn.)

4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.

Xem hoặc nghe lại và hoàn thành phần "Key Phrases".

 

KEY PHRASES

Talking about school subjects

   1. I've got no / a bit of / loads of (maths) homework. (Mình không có / có một chút / có rất nhiều bài tập về nhà (môn toán).)

   2. Our (art) teacher is / isn't very / quite strict. (Giáo viên (mỹ thuật) của chúng mình là / không quá / khá nghiêm khắc.)

   3. I'm great / not great at _______. (Mình học tốt / không tốt môn _______.)

   4. I'm really good at _______. (Mình thực sự giỏi môn _______.)

   5. l enjoy _______. (Mình thấy thích thú _______.)

   6. I'm OK at _______. (Mình học ổn môn _______.)

   7. I prefer _______. (Mình thích _______ hơn.)

Hướng dẫn:

1. I've got a bit of maths homework. (Mình có một chút bài tập về môn toán.)

2. Our art teacher is very strict. (Giáo viên mỹ thuật của chúng mình rất nghiêm khắc.)

3. I'm not great at science. (Mình không giỏi về khoa học.)

4. I'm really good at history. (Mình rất giỏi môn lịch sử.)

5. l enjoy French. (Mình thấy thích thú với tiếng Pháp.)

6. I'm OK at French. (Mình học ổn môn tiếng Pháp.)

7. I prefer Spanish. (Mình thích tiếng Tây Ban Nha hơn.)

5. USE IT! Complete the Key Phrases so that they are true for you. Then compare with your partner.

Hoàn thành phần "Key Phrases" để chúng đúng với bạn. Sau đó so sánh với bạn cùng lớp của bạn.

Example:

A: I'm really good at maths. (Mình rất giỏi môn toán.)

B: Me too! (Mình cũng vậy!)

B: I'm OK at maths. (Mình thấy ổn với môn toán.)

Finished?

Write two text messages to a friend. Invent a very good day at school and a very bad day at school.

Viết hai lời nhắn tới một người bạn. Nói về một ngày rất tuyệt vời và một ngày rất tệ ở trường.

Hướng dẫn: 

Well, if you ask me about my favourite day at school, it will be Wednesday and Friday; because I'm fond of drawing and I have art classes on those days. 

(Chà, nếu bạn hỏi mình về ngày yêu thích của tôi ở trường, đó sẽ là thứ Tư và thứ Sáu; bởi vì mình thích vẽ và mình có các tiết học vẽ vào những ngày đó.)

I don't like maths very much, so Tuesday and Friday will be my worst days when I have to solve difficult maths problems. 

(Mình không thích toán cho lắm, vì vậy thứ Ba và thứ Sáu sẽ là những ngày tồi tệ nhất của mình khi mình phải giải những bài toán khó.)