VOCABULARY AND LISTENING - On the phone

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 2: COMMUNICATION

VOCABULARY AND LISTENING

On the phone

I can understand and use telephone language.

THINK! Which person do you phone most often? Who do you text most often?

Suy nghĩ xem! Bạn thường gọi điện thoại cho ai nhất? Bạn thường nhắn tin cho ai nhất?

Hướng dẫn:

I phone my parents most often while I text my friends most often. (Mình gọi điện cho bố mẹ mình nhiều nhất trong khi mình nhắn tin nhiều nhất là cho bạn bè.)

1. Listen and match phrases A - H with what you hear (1 - 8). Listen again and check.

Nghe và nối các cụm từ từ  A dến H với những gì bạn nghe được (từ 1 đến 8). Nghe lại và kiểm tra.

 

@2251555@

Hướng dẫn:

C ➜ E B G H D F A

2. Match 1 - 6 with a - f. Listen and check.

Nối các câu từ 1 đến 6 với các câu từ a đến f. Nghe và kiểm tra lại.

@2206270@

Hướng dẫn:

1 - d
2 - b
3 - e
4 - c
5 - a
6 - f

1. I'm afraid you've got the wrong number. (Mình e rằng bạn đã gọi nhầm số.)

2. His phone's ringing, but he's not answering. (Điện thoại của anh ấy đang đổ chuông, nhưng anh ấy không trả lời.)

3. Wait! Wait! Please, don't hang up. (Chờ đã! Chờ đã! Làm ơn, đừng cúp máy.)

4. Sorry, I can't hear you. Can you speak up? (Xin lỗi, mình không thể nghe thấy bạn nói. Bạn có thể nói to lên được không?) 

5. Oh, I need to top up my phone. I haven't got any credit. (Ồ, Mình cần nạp tiền điện thoại. Mình không có cái thẻ tín dụng nào.)

6. Hello, is that Susan? (Xin chào, Susan phải không?)

    No, it's Janet. (Không, mình là Janet.)

3. Listen to three conversations. Write who says phrases 1 - 6 in exercise 2.

Nghe ba cuộc trò chuyện. Viết tên người nói các cụm từ 1 - 6 trong bài tập 2.

Hướng dẫn: 

1 - Anthony: I'm afraid you've got the wrong number. (Cháu e rằng bà đã gọi nhầm số.)

2 - Andrew's grandma: His phone's ringing, but he's not answering. (Điện thoại của nó đang đổ chuông, nhưng nó không trả lời.)

3 - David's mum: Wait! Wait! Please, don't hang up. (Chờ đã! Chờ đã! Làm ơn, đừng cúp máy.)

4 - David: Sorry, I can't hear you. Can you speak up? (Xin lỗi, con không thể nghe thấy mẹ nói. Mẹ có thể nói to lên được không ạ?)

5 - Janet: Oh, I need to top up my phone. I haven't got any credit. (Ồ, Mình cần nạp tiền điện thoại. Mình không có cái thẻ tín dụng nào.)

6 - Ollie & Janet:

     Hello, is that Susan? (Xin chào, Susan phải không?)

    No, it's Janet. (Không, mình là Janet.) - Janet

 

1. - Hello, David, this is your mum. Where are you? (Chào David, mẹ con đây. Con đang ở đâu thế?)

   - Oh, hi, Mum. I'm in the park with friends. (Oh, chào mẹ ạ. Con đang ở công viên với các bạn ạ.)

   - What about your homework? (Thế còn bài tập về nhà của con thì sao?)

   - Sorry, I can't hear you. Can you speak up? Mom, this line is bad. (Xin lỗi, con không nghe thấy mẹ nói. Mẹ nói to hơn được không ạ? Mẹ ơi, kết nối tệ quá.)

   - No, sorry, I can't hear you. I'm hanging up now. (Không, xin lỗi, con vẫn không nghe thấy mẹ. Con cúp máy đây ạ.)

   - Wait, wait. Please don't hang up. (Đợi, đợi đã. Đừng cúp máy.)

   - You're breaking up. Lovely speaking to your mom. Bye. (Tiếng mẹ bị vỡ quá. Thật vui khi được nói chuyện với mẹ. Con chào mẹ.)

   - David? David. (David ơi? David.)

2. - Hello? Is that Susan? (Xin chào? Đó có phải Susan không?)

   - No, it's Janet. (Không, Janet đây.)

   - Janet? (Janet á?)

   - Yeah, I'm using Susan's phone because I haven't got any credit on my mobile. (Yeah, mình đang dùng điện thoại của Susan vì mình không có tiền ở máy mình.)

   - Oh, okay. (Ồ, okay.)

   - I need to top up my phone, but I need to talk to you. Can you call me back on Susan's phone? (Mình cần nạp tiền vào máy mình, nhưng mình cần nói chuyện với bạn. Bạn có thể gọi lại cho mình vào máy của Susan được không?)

   - Sorry, I haven't got much credit. Send me a text message. (Xin lỗi, mình cũng không có nhiều tiền. Gửi tin nhắn cho mình nhé.)

   - All right. (Được rồi.)

3. - Who are you calling? (Bà đang gọi ai đấy ạ?)

   - I'm calling Andrew. His phone is ringing, but he's not answering. (Bà đang gọi Andrew. Máy của nó đang kêu, nhưng nó không trả lời.)

   - Hello? (Xin chào?)

   - Oh, hello, Andrew. It's your grandmother speaking. (Ồ, xin chào, Andrew. Bà của cháu đang nói chuyện đây.)

   - This isn't Andrew. Sorry, I'm afraid you've got the wrong number. (Đây không phải Andrew ạ. Xin lỗi, cháu e là bà đã lấy sai số rồi ạ.)

   - Oh, sorry about that. Well, who are you, then? I've got your number in my phone. (Ồ, xin lỗi vì điều đó. Ừm, vậy thì cháu là ai thế? Ta có số của cháu trong điện thoại.)

   - I'm Anthony. Anthony Frizell. (Cháu là Anthony. Anthony Frizell.)

   - Antony Frizell? Oh, yes. Anthony, the man from the bank. (Antony Frizell? Ồ, đúng rồi. Anthony, cháu trai làm việc ở ngân hàng.)

   - That's right. (Dạ vâng, đúng rồi ạ.)

   - Oh, dear. Sorry to bother you. (Ôi trời. Xin lỗi vì làm phiền cháu.)

   - No problem. (Dạ không vấn đề gì đâu ạ.)

   - Bye now. (Tạm biệt nhé)

   - Goodbye! (Dạ, tạm biệt ạ!)

4. USE IT! Work in pairs. Imagine you are in the following situations. Think of your answers and then explain your reasons to your partner.

Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong những trường hợp sau đây. Suy nghĩ về câu trả lời của bạn và sau đó giải thích lý do của bạn cho cùng nhóm với bạn.

1. You are in town with friends. Your mum calls you. Do you ... (Bạn đang ở trong thị trấn với bạn bè. Mẹ của bạn gọi cho bạn. Bạn có ...)

a. answer your phone? (nghe điện thoại của bạn?)

b. pretend you can't hear it? (giả vờ như bạn không thể nghe thấy tiếng điện thoại kêu?)

c. answer, but say that the line is bad and hang up? (trả lời, nhưng nói rằng tín hiệu kém và cúp máy?)

2. You are talking to a friend on the phone in a public place. Your friend can't hear you. Do you ... (Bạn đang nói chuyện điện thoại với một người bạn ở nơi công cộng. Bạn của bạn không thể nghe thấy bạn nói. Bạn có ...)

a. explain that the line is bad, hang up and call later? (giải thích rằng đường dây có vấn đề, cúp máy và gọi lại sau?)

b. continue the call and speak up? (tiếp tục cuộc gọi và lên tiếng?)

c. hang up and send a message? (cúp máy và gửi tin nhắn?)

3. You send an instant message to a friend with important news. Your friend doesn't answer. Do you ... (Bạn gửi một tin nhắn tức thời cho một người bạn với một tin quan trọng. Bạn của bạn không trả lời. Bạn có ...)

a. forget about it and wait for your friend's response? (quên nó đi và đợi phản hồi từ bạn của bạn?)

b. think your friend is ignoring you and feel angry? (nghĩ rằng bạn của bạn đang phớt lờ bạn và cảm thấy tức giận?)

c. call to tell your friend to look at the message? (gọi để nói với bạn của bạn hãy xem tin nhắn?)

Hướng dẫn:

A: You are in town with friends. Your mum calls you. Do you answer your phone? (Bạn đang ở trong thị trấn với bạn bè. Mẹ của bạn gọi cho bạn. Bạn có nghe điện thoại của bạn?)

B: Yes, I do. Certainly. (Có. Chắc chắn rồi.)

A: You are talking to a friend on the phone in a public place. Your friend can't hear you. Do you explain that the line is bad, hang up and call later? (Bạn đang nói chuyện điện thoại với một người bạn ở nơi công cộng. Bạn của bạn không thể nghe thấy bạn nói. Bạn có giải thích rằng đường dây có vấn đề, cúp máy và gọi lại sau?)

B: No, I don't. My choice is to hang up and send a message. (Không. Lựa chọn của mình là cúp máy và gửi một tin nhắn.)

A: You send an instant message to a friend with important news. Your friend doesn't answer. Do you forget about it and wait for your friend's response? (Bạn gửi một tin nhắn tức thời cho một người bạn với một tin quan trọng. Bạn của bạn không trả lời. Bạn có quên nó đi và đợi phản hồi từ bạn của bạn?)

B: No, I don't. I think I just call to tell my friend to look at the message. (Không. Mình nghĩ mình chỉ gọi để nói cho bạn mình biết rằng hãy xem tin nhắn.)