SPEAKING - At the airport check-in

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY

SPEAKING

At the airport check-in

I can do the check-in at the airport.

THINK! You are at an international airport. How can you do the check-in?

Suy nghĩ xem! Bạn đang ở một sân bay quốc tế. Bạn có thể làm thủ tục bay bằng cách nào?

Hướng dẫn:

To do the check-in at the airport, I think I should arrive early, find my airline and go to the departure terminal. (Để làm thủ tục ở sân bay, mình nghĩ mình nên đến sớm, tìm hãng hàng không và đến ga khởi hành.)

1. Complete the dialogue with the correct words. Then listen and check.

Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ phù hợp. Sau đó nghe và kiểm tra lại.

​@2601484@

Hướng dẫn:

1. passport
2. certificate
3. aisle
4. 22 C
5. luggage
6. transit
7. ticket
8. departure time

Agent: Good afternoon, where are you flying to? (Chúc buổi chiều tốt lành, bạn đang bay đến đâu?)

Matsui: Good afternoon. I am flying to Đà Nẵng, Việt Nam. (Chào buổi chiều. Tôi đang bay đến Đà Nẵng, Việt Nam.)

Agent: Can I see your ticket? (Tôi có thể xem vé của bạn không?)

Matsui: Here you are. (Của bạn đây.)

Agent: How many people are travelling? (Có bao nhiêu người đang đi du lịch thế ạ?)

Matsui: My son and I. He is under two. (Con trai tôi và tôi. Cậu bé dưới hai tuổi.)

Agent: Can I have your 1 passport and his birth 2 certificate? (Cho tôi xem hộ chiếu của bạn và giấy khai sinh của cậu bé được không?)

Matsui: Sure. Here they are. (Chắc chắn rồi. Chúng đây.)

Agent: Would you like an 3 aisle seat? (Bạn có muốn một chỗ ngồi ở lối đi không?)

Matsui: I would be very happy. (Tôi sẽ rất vui vì điều đó.)

Agent: OK. Your seat is 4 22 C. (OK. Chỗ ngồi của bạn là 22 C.)

Matsui: Wonderful, thanks. Is it possible to check in the 5 luggage? (Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Tôi có thể ký gửi hành lý không?)

Agent: Sure, what are you checking in? (Chắc chắn rồi, bạn muốn ký gửi những gì?)

Matsui: Just this suitcase and my backpack. (Chỉ có chiếc vali này và ba lô của tôi.)

Agent: Let's put them on the scale, one at a time, please. (Làm ơn hãy đặt chúng lên bàn cân, từng cái một.)

Matsui: Sure. And by the way, I will 6 transit in Singapore. Do have to pick up my luggage there? (Chắc chắn rồi. Và nhân tiện, tôi sẽ quá cảnh tại Singapore. Có phải lấy hành lý của tôi ở đó không?)

Agent: No, you will pick them up at Đà Nẵng International Airport. Here is your 7 ticket. Please be at Gate 21 at least 45 minutes before the 8 departure time. (Không ạ, bạn sẽ lấy chúng ở sân bay quốc tế Đà Nẵng. Đây là vé của bạn. Vui lòng có mặt tại Cổng 21 trước giờ khởi hành ít nhất 45 phút.)

Matsui: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi.)

Agent: You're welcome. Have a nice flight! (Không có gì ạ. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!)

2. Cover the dialogue. Which phrases are for checking in at the airport? Listen again and check.

Che đoạn hội thoại. Những cụm từ nào sử dụng để nói về việc làm thủ tục tại sân bay? Nghe lại và kiểm tra.

 

@2607401@

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Check-in at the airport

Where are you flying to? (Bạn đang bay đến đâu?)
Can I have your passport(s)? (Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?)
Would you like a window / an aisle seat? (Bạn có muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ / lối đi không?)
What are you checking in? (Bạn muốn kiểm tra những gì?)
Have a nice flight! (Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ!)

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.

4. Work in pairs. Rearrange the dialogue, then practise it.

Làm việc theo cặp. Sắp xếp các câu để tạo thành đoạn hội thoại, sau đó thực hành nó.

​@2601570@

Hướng dẫn:

6 ➞ 2 ➞ 9 ➞ 3 ➞ 7 ➞ 5 ➞ 1 ➞ 4 ➞ 8

6. Where are you flying to? (Bạn đang bay đến đâu?)

2. We're flying to Phú Quốc. (Chúng tôi đang bay đến Phú Quốc.)

9. Can I have your passport, please? (Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)

3. Sure. Here it is. (Chắc chắn. Nó đây.)

7. Are you checking in any bags? (Bạn có cần kiểm tra túi xách không?)

5. No. I've got only a small handbag. (Không. Tôi chỉ có một chiếc túi xách nhỏ.)

1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time. (Đây là vé lên máy bay của bạn. Bạn hãy tới Cổng số 12 trước giờ khởi hành ít nhất 30 phút nhé.)

4. Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

8. It's my pleasure. Have a nice flight! (Đó là vinh hạnh của tôi. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!)

5. USE IT! Work in pairs. Prepare a dialogue for the following situation. Use the key phrases. Then change roles.

Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một đoạn hội thoại cho tình huống sau. Sử dụng các cụm từ khóa. Sau đó đổi vai cho nhau.

Student A (a passenger): You are going to fly, but you forget your passport. (Học sinh A (một hành khách): Bạn sắp đi máy bay, nhưng bạn quên hộ chiếu.)

Student B (a check-in agent): You will change another flight for him / her. (Học sinh B (nhân viên làm thủ tục): Bạn sẽ đổi chuyến bay khác cho anh ấy / cô ấy.)

Hướng dẫn:

A: Could you help me, please. I'm going to fly in 40 minutes, but I forgot my passport at home. What should I do? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi được không. Tôi sắp bay trong 40 phút nữa, nhưng tôi đã để quên hộ chiếu ở nhà.)

B: I think what I can do is to change another flight for you. The next flight takes off tomorrow evening, is it okay? (Tôi nghĩ điều tôi có thể làm là đổi một chuyến bay khác cho bạn. Chuyến tiếp theo cất cánh vào chiều mai, được chứ?)

A: Oh, thanks a lot. That would be better. (Oh, cảm ơn nhiều. Như thế tốt hơn rồi.)

B: You're welcome. (Đừng khách sáo.)