Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNguyên đang viết thư cho Tom, bạn bè của mình về việc gia đình anh ấy chuẩn bị đón Tết như thế nào. Nghe và đánh dấu (✓) vào những thứ bạn nghe được.
1. old things | 3. new clothes | 5. wishes |
2. peach flowers | 4. cakes | 6. good luck |
Audio script:
Dear Tom,
Tet is coming and I'm very happy. We do a lot of things before Tet. We throw some old things away. We clean and decorate our homes. My mother goes shopping and buys food, red envelopes, and peach flowers. She also buys new clothes for us. My father makes banh chung and cooks them on an open fire. He says that I should make some wishes at Tet, and I shouldn't break anything. It brings bad luck.
Yours,
Nguyen
(Tom thân mến,
Tết đến rồi và mình vui lắm. Chúng mình làm rất nhiều việc trước Tết. Chúng mình vứt một số thứ cũ đi. Chúng mình cũng dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Mẹ đi chợ mua đồ ăn, phong bao lì xì, hoa đào. Mẹ cũng mua quần áo mới cho chúng mình. Cha mình làm bánh chưng và nấu chúng trên bếp lửa. Cha nói rằng mình nên thực hiện một số điều ước vào dịp Tết, và mình không nên phá vỡ bất cứ điều gì. Điều đó mang lại những điều không may mắn.
Bạn của bạn,
Nguyên.)
Nghe lại một lần nữa và trả lời những câu hỏi trong một hoặc hai từ.
1. What do they throw away before Tet? (Họ vứt đi thứ gì trước Tết?)
2. What do they clean and decorate? (Họ lau dọn và trang trí cái gì?)
3. What colour are the envelopes? (Phong bao màu gì?)
4 Who cooks banh chung? (Ai nấu bánh chưng?)
5. What shouldn't they break? (Họ không nên làm vỡ cái gì?)
Hướng dẫn:
1. Old things (Những thứ đồ cũ) | 2. (Their) houses (Ngôi nhà của họ) | 3. Red (Màu đỏ) | 4. (His) father (Cha của bạn ấy) | 5. Anything (Mọi thứ) |
Làm việc nhóm. Thảo luận và tạo một danh sách bốn thứ mà bạn nghĩ rằng trẻ em nên và không nên làm vào dịp Tết.
Children should 1. ______________ 2. ______________ | Children shouldn't 3. ______________ 4. ______________ |
Hướng dẫn:
SHOULD (nên) | SHOULDN'T (không nên) |
- invite friends home (mời bạn bè về nhà) - make a wish (ước điều ước) - dress beautifully (ăn mặc đẹp đẽ) - say "Have fun!" to friends (nói "Chúc bạn vui vẻ" tới những người bạn) - help decorate our houses (giúp trang trí nhà cửa) - eat healthily (ăn lành mạnh) - do exercise (tập thể dục) | - break things (làm vỡ đồ đạc) - play games all night (chơi game suốt đêm) - ask for lucky money (yêu cầu tiền lì xì) - play loud music (chơi nhạc lớn) - eat too much (ăn quá nhiều) - sleep in too late (ngủ nướng quá muộn) |
Hoàn thiện bức thư điện tử sau, dùng những ý tưởng ở phần 3.
To: tom@webmail.com
Subject: Tet in Viet Nam
Dear Tom
Tet is coming. I will tell you more about our Tet.
At Tet, we should _______. We should _______, too. But we shouldn't _______. We shouldn't _______, either.
Please write and tell me about your New Year celebration.
Yours,
Nguyen
Hướng dẫn:
At Tet, we should invite our friends home. We should dress beautifully, too. But we shouldn't play loud music. We shouldn't ask for lucky money, either.
(Đến Tết, chúng ta nên mời bạn bè về nhà. Chúng ta cũng nên ăn mặc đẹp. Nhưng chúng ta không nên mở nhạc lớn. Chúng ta cũng không nên yêu cầu tiền lì xì.)