Nội dung lý thuyết
Các phiên bản kháceagle (đại bàng) | gorilla (tinh tinh) | frog (ếch) | spider (nhện) | bat (dơi) | crocodile (cá sấu) |
BLOBFISH we love you!
The blobfish isn't the most beautiful or common fish on the planet. It has a dull colour and you don't usually see it because it lives 1,000 metres under the seas near Australia.
But now through magazines and the internet, the blobfish is famous because people say that it's the ugliest animal in the world.
Every year, thousands of species of animals become extinct. We often see information about the biggest, the most interesting, the most beautiful and the most colourful, such as whales, butterflies or pandas. The weirdest or ugliest animals also need our help.
Are they really ugly? No, they're interesting and rare. The best is idea to protect all animals.
(Cá giọt nước không phải là loài cá đẹp nhất hay phổ biến nhất trên hành tinh. Nó có màu xỉn và bạn thường không nhìn thấy nó vì nó sống ở độ sâu 1.000 mét dưới vùng biển gần nước Úc.
Nhưng bây giờ thông qua tạp chí và internet, cá giọt nước nổi tiếng vì mọi người nói rằng nó là loài động vật xấu xí nhất trên thế giới.
Mỗi năm, hàng nghìn loài động vật bị tuyệt chủng. Chúng ta thường thấy thông tin về những loài lớn nhất, thú vị nhất, đẹp nhất và sặc sỡ nhất, chẳng hạn như cá voi, bướm hoặc gấu trúc. Những con vật kỳ lạ nhất hoặc xấu xí nhất cũng cần sự bảo vệ của chúng ta.
Cá giọt nước có thực sự xấu xí? Không, chúng thật sự thú vị và quý hiếm. Ý tưởng tốt nhất là cần bảo vệ tất cả các loài động vật.)
Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam từ câu 1 đến câu 3. Sau đó đọc đoạn văn. Người viết đồng tình với những câu nào?
1. It's important to protect all animals because they are all interesting.
2. It's best to protect the beautiful species, not the ugly ones.
3. A lot of species become extinct every year. Animals in danger need our help.
Hướng dẫn:
The writer agrees with sentences 1 and 3. (Người viết đồng tình với câu 1 và 3.)
1. It's important to protect all animals because they are all interesting. (Điều quan trọng là phải bảo vệ tất cả các loài động vật vì chúng đều thú vị.)
2. It's best to protect the beautiful species, not the ugly ones. (Tốt hơn hết nên bảo vệ những loài xinh đẹp, chứ không phải những loài xấu xí.)
3. A lot of species become extinct every year. Animals in danger need our help. (Rất nhiều loài bị tuyệt chủng hàng năm. Động vật đang gặp nguy hiểm cần sự giúp đỡ của chúng ta.)
Đọc và nghe đoạn văn và viết "Đúng" hoặc "Sai".
1. The blobfish is quite rare.
2. The blobfish sometimes lives in rivers.
3. The blobfish is well-known through magazines and the internet.
4. There's a lot of information about pandas, but not whales.
Hướng dẫn:
1. True | 2. False | 3. True | 4. False |
1. The blobfish is quite rare. (Cá giọt nước khá hiếm.)
2. The blobfish sometimes lives in rivers.➜ The blobfish lives 1,000 metres under the sea. (Cá giọt nước sống dưới biển ở độ sâu 1000 mét.)
3. The blobfish is well-known through magazines and the internet. (Cá giọt nước được nhiều người biết đến qua tạp chí và internet.)
4. There's a lot of information about pandas, but not whales.➜ There's a lot of information about pandas, but not about whales. (Có rất nhiều thông tin về gấu trúc, chứ không phải về cá voi.)
Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh dương trong đoạn văn.
Hướng dẫn:
- beautiful: xinh đẹp | - colourful: sặc sỡ |
- common: phổ biến | - rare: quý hiếm |
- dull: (màu) xỉn |
Làm việc theo cặp. Bạn có biết tên của bất kỳ loài động vật nào đang gặp nguy hiểm không? Bạn nghĩ chúng là một loài vật xấu xí hay xinh đẹp?
Example:
A: Do you know the names of any animals in danger? (Bạn có biết tên loài động vật nào đang gặp nguy hiểm không?)
B: I know. It's Vaquita dolphin - a smart and cute animal. (Mình biết. Đó là cá heo Vaquita - một loài vật thông minh và đáng yêu.)