Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácUnit 10: Ecotourism
KEY
Student's name | Has been on an eco tour (Từng đi du lịch sinh thái) | Has never been on an eco tour ( Chưa từng đi du lịch sinh thái) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
(Tên học sinh) | Where? (Ở đâu?) | When? (Khi nào?) | Enjoyed it? (thích không?) | Want to go? (Muốn đi không?) | If yes, where? (Nếu có, ở đâu?) | If no, why? (Nếu không, tại sao?) |
1. Nam | Phu Quoc National Park (Công viên Quốc gia Phú Quốc) | Last year (năm ngoái) | Really like it (Rất thích) | |||
2. Hoa | Cat Ba national park (Công viên Quốc gia Cát Bà) | In April (Vào tháng Tư) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
3. Bình | No (không) | Want to go to modern places (Muốn đi đến những nơi hiện đại) | ||||
4. Ngọc | Can gio Biosphere (Khu dự trữ Sinh quyển Cần Giờ) | In January this year (Vào tháng Giêng năm nay) | Love (thích) | |||
5. Quyên | No (không) | Like modern places (Thích những nơi hiện đại) | ||||
6. Nga | Phu Quoc National Park (Công viên Quốc gia Phú Quốc) | Last summer (Mùa hè vừa rồi) | Really like (Rất thích) | |||
7. Lan | Yes (Có) | Mekong Delta (Đồng bằng Sông Mekong) | ||||
8. Khoa | Mekong Delta (Đồng bằng Sông MeKong) | This April (Tháng Tư này) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
9. Như | Yes (Có) | Cat Ba Island (Đảo Cát Bà) | ||||
10. Hằng | SaPa | This February (Tháng Hai này) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
11. Nhung | No (không) | Weak healthy (Không khỏe) | ||||
12. Tam | Yes (Có) | Can gio Biosphere (Khu dự trữ Sinh quyển Cần Giờ) |