Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSử dụng lưới từ để tìm các chữ cái đầu tiên và cuối cùng của các môn thể thao từ 1 đến 8. Sau đó viết tên các môn thể thao.
A | E | I | O | U | |
P | a | g | m | s | y |
T | b | h | n | t | z |
G | c | i | o | u | |
S | d | j | p | v | |
M | e | k | q | w | |
B | f | l | r | x |
Example:
PE | BA | |
f | g | = golf |
1. BA BE | 2. PA PO | 3. TE PU | 4. BI PU |
5. PE PO | 6. SO BE | 7. SE GI | 8. TO PO |
Hướng dẫn:
1. BA | BE | 5. PE | PO | |||
f | l | = football (bóng đá) | g | s | = gymnastics (thể dục dụng cụ) | |
2. PA | PO | 6. SO | BE | |||
a | s | = athletics (điền kinh) | v | l | = volleyball (bóng chuyền) | |
3. TE | PU | 7. SE | GI | |||
h | y | = hockey (khúc côn cầu) | j | o | = judo (võ judo) | |
4. BI | PU | 8. TO | PO | |||
r | y | = rugby (bóng bầu dục) | t | s | = tennis (quần vợt) |
Làm việc nhóm. Viết tên các môn thể thao ở trang 72 vào một mảnh giấy. Một học sinh lấy một tờ giấy và vẽ mô tả môn thể thao đó. Những người khác sẽ đoán. Người chiến thắng là người đoán được nhiều môn thể thao nhất.
Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.
▲ Put four to eight objects on your desk. (Đặt bốn đến tám đồ vật trên bàn học của bạn.)
▲ Look at the objects for ten seconds and remember them. (Nhìn vào các đồ vật trong 10 giây và ghi nhớ chúng.)
▲ One student closes his / her eyes. (Một học sinh nhắm mắt.)
▲ The other student takes the objects from the desk and hides them. (Học sinh kia lấy đồ vật trên bàn và giấu chúng đi.)
▲The student opens his/her eyes and says what object(s) was / were on the desk using there was / there were. For example, There was a pen. There was a ruler. There were three books. There was an apple. The student gets a point for every correct sentence. (Học sinh mở mắt và nói (những) đồ vật đã / đang ở trên bàn bằng cách sử dụng "there was" / "there were". Ví dụ, "There was a pen. There was a ruler. There were three books. There was an apple." Học sinh được một điểm cho mỗi câu đúng.)
Repeat the game with different objects. Who can get the most points? (Lặp lại trò chơi với các đồ vật khác nhau. Ai có thể ghi được nhiều điểm nhất?)
Nối các chữ cái để tìm các dạng có quy tắc và bất quy tắc của chúng ở thì quá khứ đơn.
STA 1. WE 2. W 3. TRAV 4. BEC 5. LEA 6. WAT 7. D 8. COMP 9. DEC | NT ETED RTED ID RNED IDED ON AME CHED ELLED |
Hướng dẫn:
1. went | 2. won | 3. travelled | 4. became | 5. learned |
6. watched | 7. did | 8. competed | 9. decided |
Hoàn thành các câu. Sau đó viết dạng quá khứ đơn của các động từ còn thiếu trong câu đố. Sau đó, sử dụng các chữ cái trong các hộp màu xám để tạo tìm ra một từ bí ẩn.
Example: France won the football World Cup in 2018. (Pháp đã vô địch World Cup bóng đá năm 2018.)
The mystery word is _______. (Từ bí ẩn là _______.)
1. Phan Thị Hà Thanh _______ born in Viet Nam.
2. Usain Bolt _______ the world record in Beijing.
3. Pheidippides _______ Marathon to Athens.
4. Nguyễn Thị Ánh Viên _______ 3 gold medals at the SEA Games 27.
5. My dad _______ the match on Saturday.
6. I _______ all my homework last night.
7. The 2016 Olympics _______ in Rio.
Hướng dẫn:
1. was | 2. broke | 3. ran | 4. won | 5. went | 6. did | 7. were |
1. Phan Thị Hà Thanh was born in Viet Nam. (Phan Thị Hà Thanh sinh ra tại Việt Nam.)
2. Usain Bolt broke the world record in Beijing. (Usain Bolt đã phá kỷ lục thế giới tại Bắc Kinh.)
3. Pheidippides ran Marathon to Athens. (Pheidippides chạy Marathon đến Athens.)
4. Nguyễn Thị Ánh Viên won 3 gold medals at the SEA Games 27. (Nguyễn Thị Ánh Viên đã giành 3 huy chương vàng tại SEA Games 27.)
5. My dad went the match on Saturday. (Bố mình đã tham gia trận đấu vào thứ Bảy.)
6. I did all my homework last night. (Mình đã làm tất cả bài tập về nhà vào tối hôm qua.)
7. The 2016 Olympics were in Rio. (Thế vận hội 2016 đã diễn ra ở Rio.)
The mystery word is "skate". |