LOOKING BACK

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

LOOKING BACK

Vocabulary

1. Circle the correct words or phrases in brackets.

Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ đúng trong ngoặc.

@1961116@

Hướng dẫn:

1. There wasn't a fireworks display on New Year's Eve last year. (Năm ngoái không có bắn pháo hoa vào đêm giao thừa.)

2. She was the best actress at the Cannes Film Festival last year. (Cô ấy là nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes năm ngoái.)

3. At Easter, children enjoy painting Easter eggs. (Vào lễ Phục Sinh, trẻ em thích vẽ những quả trứng Phục sinh.)

4. People prepare candy apples for Halloween. (Mọi người chuẩn bị kẹo táo cho Halloween.)

5. For Thanksgiving, people have a feast with turkey, cornbread, and sweet potatoes. (Đối với Lễ Tạ ơn, mọi người tổ chức một bữa tiệc với gà tây, bánh mì ngô và khoai lang.)

2. Complete each sentence by filling in the blank with a word or phrase in the box.

Hoàn thành mỗi câu bằng cách điền từ hoặc cụm từ trong hộp vào chỗ trống.

@1961352@

Hướng dẫn:

1. lion dances
2. floats
3. costumes
4. Bunny
5. gathering

1. The best part of the Mid-Autumn Festival is the performance of lion dances. (Thứ đặc sắc nhất của Tết Trung thu là tiết mục múa lân.)

2. There are flower floats in the Tulip Festival. (Có xe hoa diễu hành trong Lễ hội Hoa Tulip.)

3. We like to wear traditional costumes at Tet. (Chúng mình thích mặc trang phục truyền thống vào dịp Tết.)

4. One of the symbols of Easter is the Easter Bunny. (Một trong những biểu tượng của lễ Phục sinh là Chú thỏ Phục sinh.)

5. The Twins Day Festival is the largest gathering for twins in the world. (Lễ hội Ngày Song sinh là lễ hội tụ họp lớn nhất của các cặp song sinh trên thế giới.)

Grammar

3. Choose the correct question A or B.

Chọn câu đúng trong câu A hoặc câu B.

1. A. Did you go to the Lim Festival yesterday?

   B. Are you go to the Lim Festival yesterday?

2. A. Are they always celebrate the festival in May?

   B. Do they always celebrate the festival in May?

3. A. Will you wear a costume for Halloween?

   B. Will do you wear a costume for Halloween?

4. A. Does he interest in joining the festival?

   B. Is he interested in joining the festival?

5. A. Do people listen to traditional songs at Hoi Mua Festival last year?

   B. Did people listen to traditional songs at Hoi Mua Festival last year?

Hướng dẫn:

1. A
2. B
3. A
4. B
5. B

1. A. Did you go to the Lim Festival yesterday? (Hôm qua bạn có đi Hội Lim không?)

2. B. Do they always celebrate the festival in May? (Họ luôn tổ chức lễ hội vào tháng Năm phải không?)

3. A. Will you wear a costume for Halloween? (Bạn sẽ mặc một bộ trang phục lễ hội vào Halloween chứ?)

4. B. Is he interested in joining the festival? (Anh ấy có quan tâm đến việc tham gia lễ hội không?)

5. B. Did people listen to traditional songs at Hoi Mua Festival last year? (Mọi người có nghe các bài hát truyền thống ở Hội Mùa vào năm ngoái không?)

4. Answer the following questions about yourself.

Trả lời các câu hỏi sau đây về bản thân bạn.

1. Are you interested in festivals? 

2. Do you eat banh chung at Tet? 

3. Can you cook any traditional food? 

4. Did you see a fireworks display last year? 

5. Does your family gather together at Tet?

Hướng dẫn:

1. Are you interested in festivals? (Bạn có hứng thú với các lễ hội không?)

   - Yes, I am. / No, I am not. (Có. / Không.)

2. Do you eat banh chung at Tet? (Bạn có ăn bánh chưng vào ngày Tết không?)

   - Yes, I do. / No, I don't. (Có, mình có. / Không, mình không.)

3. Can you cook any traditional food? (Bạn có thể nấu món ăn truyền thống nào không?)

   - Yes, I can. / No, I can't. (Có, mình có thể. / Không, mình không thể.)

4. Did you see a fireworks display last year? (Bạn có xem bắn pháo hoa vào năm ngoái không?)

   - Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình đã không đi.)

5. Does your family gather together at Tet? (Gia đình bạn có quây quần bên nhau vào dịp Tết không?)

   - Yes, we do. / No, we don't. (Có, nhà mình có. / Không, nhà mình không.)