LOOKING BACK

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: MUSIC AND ARTS

LOOKING BACK

Vocabulary

1. Write a word or phrase in each blank to go with the given verb.

Viết một từ hoặc cụm từ vào mỗi chỗ trống để tạo thành một cụm động từ với động từ đã cho.

Example:

play: the piano, the violin, the cello

1. draw: _______, _______, _______

2. perform: _______, _______, _______

3. write: _______, _______, _______

4. watch: _______, _______, _______

Hướng dẫn:

1. draw: a picture, a portrait, a cat (vẽ: một bức tranh, một bức chân dung, một con mèo)

2. perform: a dance, a song, a play (trình diễn: một điệu nhảy, một bài hát, một vở kịch)

3. write: a poem, a letter, an essay (viết: một bài thơ, một bức thư, một bài văn)

4. watch: a movie, TV, fireworks (xem: một bộ phim, TV, pháo hoa)

2. Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage.

Điền vào mỗi khoảng trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn.

​@1931134@

Hướng dẫn:

1. art collections
2. exhibition
3. works of art
4. paintings
5. visitors

The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive art collections in history. The museum opened on 10 August 1793 with a(n) exhibition of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 works of art. It exhibits sculptures, objects of art, paintings drawings, and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 visitors come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

(Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó ở Paris, Pháp. Nó có một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một buổi triển lãm gồm 537 bức tranh. Bảo tàng Louvre hiện chứa hơn 380.000 cổ vật và trưng bày 35.000 tác phẩm nghệ thuật. Nơi đây trưng bày các tác phẩm điêu khắc, các đối tượng nghệ thuật, các bức tranh, bản vẽ và các tác phẩm có giá trị khác. Đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25.000 lượt khách đến tham quan mỗi ngày. Phần lớn họ là khách du lịch nước ngoài.)

Grammar

3. Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words.

Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết.

1. I think the Temple of Literature is as _______ Quan Thanh Temple. (old)

2. I don't like this film very much. It is _______ the original book. (different)

3. Some students say maths is _______ than music, but I don't think so. (important)

4. My grandma thinks modern life is _______ as life in the past. (not / good)

5. Learning to play the guitar is _______ I thought. (not / easy)

Hướng dẫn:

1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple. 

(Mình nghĩ Văn Miếu cũng lâu đời như Đền Quán Thánh.)

2. I don't like this film very much. It is different from the original book. 

(Mình không thích bộ phim này cho lắm. Nó khác với cuốn sách gốc.)

3. Some students say maths is more important than music, but I don't think so. 

(Một số học sinh nói toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng mình không nghĩ vậy.)

4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past. 

(Bà tôi nghĩ cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống ngày xưa.)

5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought. 

(Học chơi guitar không dễ như mình đã nghĩ.)

4. Rewrite the sentences, using the given words.

Viết lại các câu, sử dụng các từ đã cho.

1. Playing video games is not as good as exercising. (better)

__________________________________________

2. Duong's father draws animals better than Duong. (well)

__________________________________________

3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more)

__________________________________________

4. David is more artistic than Nick. (not as)

__________________________________________

5. The second version of the play is not different from the first. (like)

__________________________________________

Hướng dẫn:

1. Playing video games is not as good as exercising. (Chơi trò chơi điện tử không tốt bằng tập thể dục.)

   Excercising is better than playing video games. (Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)

2. Duong's father draws animals better than Duong. (Bố Dương vẽ động vật giỏi hơn Dương.)

   Duong does not draw animals as well as his father. (Dương không vẽ động vật giỏi như bố.)

3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (Bức tranh này không có giá trị bằng bức Mona Lisa.)

   Mona Lisa is more valuable than this painting. (Bức Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)

4. David is more artistic than Nick. (David có tính nghệ sỹ hơn Nick.) 

   Nick is not as artistic as David. (Nick không có tính nghệ sỹ như David.)

5. The second version of the play is not different from the first. (Phiên bản thứ hai của vở kịch không khác so với phiên bản đầu tiên.)

   The second version of the play is like the first. (Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)