Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNhìn vào ví dụ từ đoạn hội thoại trên trang 8. Những từ in đậm có dạng he / she / it là gì?
Hướng dẫn:
Affirmative (Khẳng định) | 1. We’ve got maths now. (Bây giờ chúng ta có môn toán.) | 1. He / She / It has got maths now. (Bây giờ anh ấy / cô ấy / nó có môn toán.) |
Negative (Phủ định) | 2. I haven’t got my timetable. (Mình chưa có thời khóa biểu.) | 2. He / She hasn’t got my timetable. (Anh ấy / Cô ấy / Nó chưa có thời khóa biểu.) |
Questions (Câu hỏi) | 3. What have we got now? (Bây giờ chúng ta có gì?) | 3. What has he / she / it got now? (Bây giờ anh ấy / cô ấy / nó có gì?) |
2. Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of have got.
Nhìn vào bức hình. Hoàn thiện những câu sau với dạng đúng của từ have got.
✔ = Affirmative (Khẳng định) ✖ = Negative (Phủ định)
May and Orla have got school ties. ✔ (May và Orla có cà vạt trường.)
Hướng dẫn:
1. Conor has not got a school tie. (Conor không có cà vạt trường.)
2. He has got a laptop. (Anh ấy có một chiếc máy tính xách tay.)
3. May and Orla have got backpacks. (May và Orla có ba lô.)
4 They have not got laptops. (Họ không mang máy tính.)
5. They haven't got good marks. (Họ đã không được điểm tốt.)
6. Conor has got a very good mark. (Conor đã được điểm rất tốt.)
Viết sáu câu hỏi với các dạng đúng của have got và các từ trong các hộp. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn.
you your friends your teacher this class the school this book | interesting nice good difficult modern old | science lab marks furniture classrooms exercises teachers posters |
Hướng dẫn:
➤ Have your friends got difficult exercises? (Bạn bè của bạn có bài tập khó không?)
Yes, they have. / No, they haven't. (Có. / Không.)
➤ Has this class got modern furniture? (Lớp này có nội thất hiện đại không?)
Yes, it has. / No, it hasn't. (Có. / Không.)
➤ Has this book got nice posters? (Cuốn sách này có hình đẹp không?)
Yes, it has. / No, it hasn't. (Có. / Không.)
➤ Have you got good marks? (Bạn được điểm tốt chứ?)
Yes, I have. / No, I haven't. (Có. / Không.)
➤ Has the school got modern science lab? (Ngôi trường có phòng thí nghiệm hiện đại chứ?)
Yes, it has. / No, it hasn't. (Có. / Không.)
➤ Have you got nice teachers? (Bạn có những giáo viên tốt không?)
Yes, I have. / No, I haven't. (Có. / Không.)
Hoàn thiện những câu sau. Sau đó kiểm tra đáp án của bạn ở đoạn hội thoại trên trang 8. Chúng ta dùng any khi nào?
Hướng dẫn:
1. There is a new history teacher. (Có một giáo viên dạy lịch sử mới.)
2. There are a thousand students here. (Có một nghìn sinh viên ở đây.)
3. How many teachers are there here? (Có bao nhiêu giáo viên ở đây?)
4. There aren't any science labs in this block. (Không có bất kỳ phòng thí nghiệm khoa học nào ở tòa này.)
We use 'any' for questions or negative sentences. Usually, 'any' can be used with countable plural nouns or uncountable nouns.
(Chúng ta sử dụng "any" cho câu hỏi hoặc câu phủ định. Thông thường, 'any' có thể được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.)
Hoàn thiện trò chơi với there are, is there hoặc are there. Sau đó trả lời những câu hỏi.
Hướng dẫn:
➤ How many countries are there in Asia? (Có bao nhiêu quốc gia ở Châu Á?)
➤ Is there a president in your country? (Đất nước của bạn có chủ tịch nước không?)
➤ There are fifteen players in a football team. True or False? (Thường có những cầu thủ trong một đội bóng đá. Đúng hay sai?)
➤ Are there any numbers smaller than zero? (Có số nào nhỏ hơn 0 không?)
➤ Is there oxygen in water? (Có oxy trong nước không?)
Hoàn thiện đoạn văn với dạng đúng của be và have got.
Hướng dẫn:
In our school there are about a thousand students. There are thirty classrooms and there is a big sports field next to the school. There are only boys here. There aren't any girls. The school has not got a new science lab, but we have got a computer lab and there are many computers in the classes. I like the school because there is a good atmosphere.
(Trong trường của chúng mình có khoảng một nghìn học sinh. Có ba mươi phòng học và có một sân thể thao lớn bên cạnh trường. Ở đây chỉ có con trai. Không có bất kỳ cô gái nào. Trường chưa có phòng thí nghiệm khoa học mới, nhưng chúng mình có một phòng máy tính và có rất nhiều máy tính trong các lớp học. Mình thích trường học vì nơi đây có một bầu không khí tốt.)
Viết một đoạn văn ngắn (60-80 từ) về ngôi trường của bạn có dùng there's, there are, has got và have got.
Hướng dẫn:
Our school is small but beautiful with many flowers and trees. There are about five hundred students. There are seventeen classrooms and there's a small library and a school yard in front of the school. My school has got a new computer room, and we have got some new teachers, too. I love my school as there are my beloved friends and teachers.
(Ngôi trường của chúng mình tuy nhỏ nhưng đẹp với nhiều hoa và cây xanh. Có khoảng năm trăm học sinh. Có mười bảy phòng học và có một thư viện nhỏ và một sân trường ở phía trước của trường. Trường mình đã có một phòng máy tính mới và chúng mình cũng có một số giáo viên mới. Mình yêu ngôi trường của mình vì ở đó có những người bạn và những người thầy yêu quý của mình.)