Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácHỏi về ngoại hình và tính cách
Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Linda và Mi. Chú ý tới những câu được làm nổi.
Linda: What does your best friend look like?
Mi: She's short with long black hair. She has bright brown eyes.
Linda: What's she like?
Mi: She's very kind and creative.
Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về người bạn thân nhất. Hãy nhớ dùng hai câu hỏi được làm nổi ở phần 1.
Ngày sinh và nhân cách
Hướng dẫn:
A: What does your best friend look like? (Người bạn thân nhất của bạn trông như thế nào?)
B: She's tall with long curly hair. She has big black eyes. (Bạn ấy cao và có mái tóc xoăn dài. Bạn ấy có đôi mắt to đen láy.)
A: What's she like? (Bạn ấy là người như thế nào?)
B: She's very lovely and truthful. (Bạn ấy rất đáng yêu và chân thật.)
Đọc về những học sinh sau trong tạp chí 4Teen. Sử dụng một hoặc hai tính từ để miêu tả chúng.
Hướng dẫn:
Vinh (Việt Nam, sinh ngày 7/12) sống tại Đà Nẵng.
Ở nhà, mình có thể tự làm bài tập mà không cần bố mẹ giúp. Ở trường, mình thích nói tiếng Anh. Mình đang đến một câu lạc bộ tiếng Anh ngay bây giờ.
John (Anh, sinh nhật 25/2) Mình đến từ Cambridge. Trong thời gian rảnh, mình vẽ tranh và chơi piano.
Mình cũng giúp đỡ một số người già gần nhà. Mình thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần. Bây giờ mình đang vẽ trong khu vườn nhà mình.
▲ Vinh is clever and hard-working. (Vinh thông minh và chăm chỉ.)
▲ John is kind and creative. (John tử tế và sáng tạo.)
Bạn có thể có tính cánh khác nhau vì những ngày sinh nhật khác nhau. Đọc những miêu tả bên dưới. Bạn có nghĩ chúng hợp với những người bạn ở phần 3.
21/3-19/4 | confident, active |
20/4-20/5 | loving, hard-working |
21/5-21/6 | active, friendly |
22/6-22/7 | caring, clever |
23/7-22/8 | confident, creative |
23/8-22/9 | careful, hard-working |
23/9-23/10 | creative, friendly |
24/10-21/11 | careful, funny |
22/11-21/12 | clever, confident |
22/12-19/1 | careful, hard-working |
20/1-18/2 | friendly, clever |
19/2-20/3 | kind, creative |
Hướng dẫn:
confident: tự tin | active: năng động | loving: đầy tình yêu thương | hard-working: chăm chỉ |
clever: thông minh | creative: sáng tạo | careful: cẩn thận | funny: hài hước |
caring: quan tâm | friendly: thân thiện | kind: tử tế |
Đọc những miêu tả ở phần 4. Chia sẻ ý kiến của bạn với lớp.
Example:
My birthday is ... (Tên mình là ...)
It's true that... (Điều đúng là ...)
It isn't true that ... (Điều không đúng là ...)