Bài 3: Châu Á từ năm 1918 đến năm 1945

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

I. Nhật Bản

*Giai đoạn 1918 - 1920:

- Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nhật Bản tận dụng thời cơ để mở rộng sản xuất và buôn bán vũ khí, nhờ đó nền kinh tế có bước phát triển nhảy vọt. Các ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng, vũ khí và đóng tàu, ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, biến Nhật Bản trở thành một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu châu Á.

- Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế này không kéo dài lâu. Sau khoảng 18 tháng thịnh vượng, Nhật Bản rơi vào tình trạng khủng hoảng do nhiều nguyên nhân: thiên tai tàn phá nghiêm trọng, tình trạng lạm phát tăng cao khiến giá cả leo thang, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Hệ quả là nền kinh tế trở nên bấp bênh, thiếu ổn định.

*Giai đoạn 1920 - 1922:

- Về kinh tế: Nhật Bản chứng kiến sự suy thoái kinh tế rõ nét. Hàng loạt công ty làm ăn thua lỗ, nhiều doanh nghiệp phá sản, khiến nền kinh tế rơi vào tình trạng suy yếu kéo dài.

- Về xã hội:

+ Tỷ lệ thất nghiệp tăng đột biến, lên đến 12 vạn người, tạo ra một cuộc khủng hoảng lao động nghiêm trọng.

+ Cuộc sống của người lao động không có dấu hiệu cải thiện, khiến họ lâm vào cảnh bấp bênh.

+ Trước tình trạng bất công và bần cùng hóa, phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân và nông dân nổ ra ngày càng mạnh mẽ. Những cuộc biểu tình, đình công diễn ra trên diện rộng, gây ảnh hưởng lớn đến tình hình chính trị - xã hội Nhật Bản.

+ Sự kiện đặc biệt quan trọng trong giai đoạn này là sự ra đời của Đảng Cộng sản Nhật Bản vào tháng 7 - 1922. Đảng này đóng vai trò lãnh đạo phong trào công nhân, hướng dẫn họ đấu tranh đòi quyền lợi, tạo nên một làn sóng cách mạng mạnh mẽ trong nước.

*Giai đoạn 1924 - 1929:

- Về kinh tế: Nhật Bản tiếp tục trải qua những biến động lớn. Dù có thời điểm nền kinh tế đạt mức tăng trưởng đáng kể, nhưng về tổng thể, sự phát triển này không bền vững, tiềm ẩn nhiều rủi ro.

+ Năm 1926, sản lượng công nghiệp vượt mức trước chiến tranh, đánh dấu một giai đoạn phục hồi tạm thời.

+ Tuy nhiên, chỉ một năm sau, cuộc khủng hoảng tài chính ở Tô-ki-ô (1927) nổ ra, gây ra hậu quả nghiêm trọng:

   - Hàng chục ngân hàng phá sản, khiến hệ thống tài chính chao đảo.

   - Sản xuất công nghiệp suy giảm tới 32,5%, gây ra một làn sóng thất nghiệp lớn.

   - Tỷ lệ người lao động mất việc làm tăng mạnh, lên đến 15% tổng số lao động.

   - Nông dân lâm vào cảnh cùng cực, mất đất đai và tư liệu sản xuất.

   - Sức mua của người dân suy giảm, dẫn đến tình trạng tiêu dùng đình trệ.

*Giai đoạn 1929 - 1933:

- Kinh tế:

+ Nhật Bản rơi vào vòng xoáy của cuộc Đại suy thoái kinh tế toàn cầu.

+ Sản lượng công nghiệp tiếp tục giảm mạnh (mất 32,5%), trong khi kim ngạch ngoại thương lao dốc tới 80%.

- Xã hội:

+ Số người thất nghiệp tăng chóng mặt, lên đến 3 triệu người.

+ Mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt, nhiều cuộc đình công, bãi công liên tiếp nổ ra trên khắp cả nước.

- Giải pháp:

+ Chính quyền quân phiệt Nhật Bản quyết định quân sự hóa bộ máy nhà nước, tập trung nguồn lực cho chiến tranh.

+ Mở rộng xâm lược: Nhật Bản chủ trương bành trướng lãnh thổ để tìm kiếm thị trường mới và nguồn tài nguyên phục vụ nền kinh tế.

+ Sự kiện quan trọng: Tháng 9 - 1931, Nhật Bản mở cuộc xâm lược Đông Bắc Trung Quốc, đặt nền móng cho tham vọng bá chủ châu Á.

=> Một "lò lửa chiến tranh" ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương được hình thành, mở đường cho sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít Nhật Bản. Điều này dẫn đến việc thiết lập trục phát xít Béc-lin - Rô-ma - Tô-ki-ô, tạo ra một thế lực nguy hiểm trên thế giới.

*Giai đoạn 1939 - 1945: Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai

- Nhật Bản chính thức tham chiến trong phe phát xít, cùng với Đức và Ý.

- Tháng 9 - 1940: Quân đội Nhật tiến vào Đông Dương, đánh dấu bước mở rộng lãnh thổ tại Đông Nam Á.

- Tháng 12 - 1941: Nhật Bản gây chấn động thế giới khi bất ngờ tấn công hạm đội Mỹ tại Trân Châu Cảng, kéo Mỹ vào cuộc chiến.

- Quân đội Nhật xâm chiếm hàng loạt quốc gia Đông Nam Á, biến khu vực này thành thuộc địa phục vụ cho cuộc chiến tranh của mình.

- Ngày 15 - 8 - 1945: Trước sức ép từ quân Đồng minh, đặc biệt là sau hai quả bom nguyên tử mà Mỹ thả xuống Hiroshima và Nagasaki, Nhật Bản buộc phải đầu hàng vô điều kiện, chính thức khép lại tham vọng bành trướng của mình.

II. Trung Quốc

1. Giai đoạn 1919 - 1927: Phong trào yêu nước và sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản

- Phong trào Ngũ Tứ (1919):

+ Nổ ra vào ngày 4/5/1919, xuất phát từ sự kiện các cường quốc phương Tây tại Hội nghị Versailles đã trao tỉnh Sơn Đông (Trung Quốc) cho Nhật Bản thay vì trả lại cho Trung Quốc.

+ Hàng nghìn học sinh, sinh viên Bắc Kinh xuống đường biểu tình, mở đầu cho một phong trào cách mạng lan rộng khắp cả nước.

+ Phong trào kết hợp giữa đấu tranh chống đế quốc và chống phong kiến, đặt nền móng cho sự phát triển của chủ nghĩa Marxism-Leninism ở Trung Quốc.

- Sự ra đời của Đảng Cộng sản Trung Quốc (1921):

+ Tháng 7/1921, tại Thượng Hải, Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) được thành lập.

+ Tôn chỉ hoạt động: Lãnh đạo phong trào công nhân và đấu tranh chống lại chính quyền quân phiệt.

- Chiến tranh quân phiệt và nội chiến Quốc - Cộng lần thứ nhất (1927 - 1937):

+ Sau khi Tôn Trung Sơn qua đời (1925), Quốc dân Đảng do Tưởng Giới Thạch lãnh đạo thực hiện chính sách phản bội cách mạng, tiến hành đàn áp ĐCSTQ và các lực lượng cách mạng khác.

+ Năm 1927, cuộc thảm sát tại Thượng Hải đánh dấu sự khởi đầu của cuộc nội chiến Quốc - Cộng kéo dài hơn một thập kỷ.

2. Giai đoạn 1937 - 1945: Kháng chiến chống Nhật và nội chiến kéo dài

- Nhật Bản xâm lược Trung Quốc (1937):

+ Ngày 7/7/1937, sự kiện Lư Câu Kiều đánh dấu việc Nhật Bản chính thức phát động cuộc chiến tranh xâm lược toàn diện vào Trung Quốc.

+ Trung Quốc bước vào cuộc Kháng chiến chống Nhật (1937 - 1945) với sự lãnh đạo của cả Quốc dân Đảng và ĐCSTQ.

- Chiến tranh kháng Nhật và bước ngoặt mới:

+ 1945, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, chiến tranh chống Nhật kết thúc.

+ Tuy nhiên, mâu thuẫn Quốc - Cộng không được giải quyết, dẫn đến nội chiến bùng nổ lần thứ hai.

3. Giai đoạn 1945 - 1949: Nội chiến Quốc - Cộng lần hai và sự thành lập nước CHND Trung Hoa

- Nội chiến lần hai (1946 - 1949):

+ Quốc dân Đảng nhận viện trợ từ Mỹ và kiểm soát nhiều thành phố lớn.

+ ĐCSTQ áp dụng chiến lược du kích, tổ chức các chiến dịch phản công quy mô lớn.

- Chiến dịch Hoài Hải (1948 - 1949): ĐCSTQ giành thắng lợi quyết định, đánh bại 550.000 quân Quốc dân Đảng.

- Ngày 1/10/1949: Chủ tịch Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (CHNDTH), mở ra một chương mới trong lịch sử Trung Quốc.

III. Ấn Độ

*Tình hình trong nước: 

- Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Ấn Độ vẫn là thuộc địa của Anh. 

- Phong trào chống thực dân Anh phát triển với sự tham gia của công nhân, nhân dân lao động. 

*Diễn biến phong trào cách mạng: 

- Lãnh đạo: tháng 4 - 1920, M.Gan-đi được bầu làm Chủ tịch Liên hiệp tự trị toàn Ấn Độ. 

- Phương châm hoạt động: bất bạo động, bất hợp tác. 

- Nhân dân đấu tranh đòi quyền tự trị, tẩy chay hàng hoá, giáo dục của Anh, không làm việc cho Anh. 

- Năm 1925: Đảng Cộng sản Ấn Độ được thành lập. 

- Năm 1930: Nhân dân Ấn Độ thực hiện "Hành trình muối", chống độc quyền sản xuất muối của Anh. 

- Giai đoạn 1939 - 1945: Đảng Quốc đại và M.Gan-đi lãnh đạo phong trào phản đối Ấn Độ tham gia chiến tranh, đòi Anh "Rời Ấn Độ". 

*Kết quả: thực dân Anh từng bước trao quyền tự trị cho người Ấn Độ.

IV. Đông Nam Á

*Khuynh hướng vô sản

- Từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất, giai cấp vô sản ở các nước Đông Nam Á từng bước trưởng thành, tham gia lãnh đạo phong trào cách mạng. 

- Một loạt các Đảng Cộng sản ra đời lãnh đạo cách mạng: Đảng Cộng sản In- đô-nê-xi-a (5 - 1920), Đảng Cộng sản Việt Nam (đầu năm 1930), các Đảng Cộng sản Mã Lai và Xiêm (4 - 1930), Đảng Cộng sản Phi-líp-pin (11 - 1930). 

- Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, phong trào đấu tranh của các nước bùng lên mạnh mẽ: 

+ Cuộc khởi nghĩa tại Gia-va và Xu-ma-tơ-ra (1926 - 1927) ở In-đô-nê-xi-a.

+ Cao trào Xô viết Nghệ - Tĩnh (1930 - 1931) ở Việt Nam.

*Khuynh hướng dân chủ tư sản: 

- Có bước tiến rõ rệt so với những năm đầu thế kỉ XX.

- Xuất hiện các chính đảng có tổ chức và ảnh hưởng xã hội rộng rãi như: Đảng Dân tộc ở In-đô-nê-xi-a, Phong trào Tha-kin ở Miến Điện, Liên minh Thanh niên Ma-lay-a ở Mã Lai,...

*Phong trào chống Pháp ở Đông Dương: được tiến hành dưới nhiều hình thức phong phú với sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân. 

*Phong trào giành độc lập trong Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945): 

- Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc trong thời gian này phát triển mạnh mẽ. 

- Năm 1940, quân phiệt Nhật Bản xâm lược các nước Đông Nam Á, nhân dân Đông Dương vừa chống Pháp vừa chống Nhật. 

- Năm 1945, lợi dụng thời cơ phát xít Nhật đầu hàng quân Đồng minh, cách mạng bùng nổ. 

-  Kết quả: cách mạng thành công, một số quốc gia tuyên bố độc lập: In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào.