Nội dung lý thuyết
Các phiên bản kháca) Hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế và hàn gắn vết thương chiến tranh (1954-1957)
- Bước ngoặt lịch sử: Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, miền Bắc được giải phóng và chuyển sang thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Cải cách ruộng đất (1953-1956): Tiến hành 5 đợt cải cách ruộng đất.
- Kết quả: tịch thu và chia cho nông dân 81 vạn héc-ta ruộng đất, 10 vạn trâu bò, 1,8 triệu nông cụ.
+ Khẩu hiệu "người cày có ruộng" trở thành hiện thực.
+ Xóa bỏ giai cấp địa chủ phong kiến, giải phóng nông dân.
+ Nông dân nghèo được chia ruộng đất, trở thành người làm chủ.
- Khôi phục kinh tế và hàn gắn vết thương chiến tranh:
+ Nông nghiệp:
- Khai khẩn đất hoang, đẩy mạnh thâm canh tăng vụ, xây dựng và sửa chữa công trình thủy nông.
- Năm 1956, sản xuất 4,0 triệu tấn thóc, bình quân 304 kg/người, giải quyết nạn đói.
+ Công nghiệp:
- Khôi phục và mở rộng sản xuất tại các cơ sở công nghiệp quan trọng (nhà máy dệt Nam Định, nhà máy xi măng Hải Phòng, mỏ than Quảng Ninh...).
- Xây dựng các nhà máy cơ khí, diêm (Hà Nội).
- Năm 1957, miền Bắc có 97 nhà máy, xí nghiệp do Nhà nước quản lý.
+ Thủ công nghiệp và thương nghiệp:
- Sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng, nông cụ, đáp ứng nhu cầu nhân dân.
- Mở rộng hệ thống mậu dịch và hợp tác xã mua bán.
- Trao đổi hàng hóa giữa các địa phương.
- Cuối năm 1957, miền Bắc buôn bán với 27 nước.
+ Giao thông vận tải:
- Khôi phục gần 700 km đường sắt.
- Sửa chữa và làm mới hàng nghìn km đường bộ.
- Xây dựng và mở rộng bến cảng ở Hải Phòng, Quảng Ninh.
- Khai thông đường hàng không dân dụng quốc tế.
=> Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954, miền Bắc Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội. Cải cách ruộng đất và khôi phục kinh tế được đẩy mạnh, mang lại nhiều thành tựu đáng kể trong nông nghiệp, công nghiệp và các lĩnh vực khác, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của miền Bắc.
b) Cải tạo quan hệ sản xuất và phát triển kinh tế, văn hoá (1958 – 1965)
- Cải tạo xã hội chủ nghĩa (1958-1960):
+ Hợp tác hóa nông nghiệp là trọng tâm.
+ Vận động nông dân, thợ thủ công, thương nhân, tư sản tham gia hợp tác xã.
+ Đến cuối năm 1960, hơn 85% hộ nông dân vào hợp tác xã.
- Phát triển kinh tế:
+ Xây dựng các công trình quan trọng: thủy nông Bắc Hưng Hải, Nhà máy Cơ khí Hà Nội, Khu gang thép Thái Nguyên.
+ Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965).
+ Phong trào thi đua sôi nổi trong các ngành nghề.
+ Năm 1965, nhiều hợp tác xã đạt và vượt mức 5 tấn thóc/héc-ta.
+ Công nghiệp nặng (cơ khí, đóng tàu, gang thép) tăng gấp 3 lần so với năm 1960.
- Những tiến bộ về kinh tế đã thúc đẩy sự phát triển của văn hoá, giáo dục: năm học 1959-1960, miền Bắc có 6300 trường học các cấp (với 2,5 triệu học sinh, sinh viên), đến năm học 1964 – 1965 tăng lên hơn 9.000 trường phổ thông (với hơn 2,6 triệu học sinh); hệ thống đại học và trung học chuyên nghiệp có 18 trường (tăng gấp 2 lần so với năm học 1960 – 1961).
c) Chi viện cho cách mạng miền Nam (1954 – 1965)
- Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, miền Bắc đóng vai trò là hậu phương lớn đối với sự nghiệp cách mạng cả nước: vừa là chỗ dựa về tinh thần, vừa thực hiện việc tiếp tế, chi viện thường xuyên cho cách mạng miền Nam.
- Từ năm 1959, tuyến đường vận chuyển chiến lược Bắc – Nam trên bộ (dọc theo dãy núi Trường Sơn) và trên biển (dọc theo bờ biển) được hình thành và ngày càng phát triển, dài hàng nghìn cây số, nối liền hậu phương với tiền tuyến. Chỉ trong 5 năm (1961 – 1965), hàng chục vạn tấn vũ khí, đạn dược, thuốc men cùng nhiều đơn vị vũ trang và cán bộ được huấn luyện, đưa vào chiến trường miền Nam để tham gia chiến đấu, phục vụ chiến đấu và xây dựng vùng giải phóng,...
a) Phong trào Đồng Khởi (1959-1960)
- Bối cảnh:
+ Chính quyền Ngô Đình Diệm khủng bố, đàn áp người yêu nước (chiến dịch "tố cộng", Luật 10/59).
+ Cách mạng miền Nam gặp nhiều khó khăn.
- Quyết định của Đảng:
+ Hội nghị lần thứ 15 (1-1959) quyết định chuyển hướng đấu tranh, dùng bạo lực cách mạng.
+ Phương hướng: khởi nghĩa giành chính quyền bằng lực lượng chính trị kết hợp vũ trang.
- Diễn biến: Từ tháng 2-1959, phong trào nổi dậy lan rộng khắp miền Nam, tiêu biểu là Bến Tre (1-1960).
- Ý nghĩa:
+ Bước phát triển nhảy vọt của cách mạng miền Nam: chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang tiến công.
+ Làm lung lay chính quyền Mỹ - Diệm.
+ Dẫn đến sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (20-12-1960).
Nhận xét:
- Bước ngoặt lịch sử: Phong trào Đồng Khởi đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của cách mạng miền Nam, từ thế bị động sang chủ động tiến công.
- Sức mạnh của quần chúng: Phong trào thể hiện sức mạnh to lớn của quần chúng nhân dân khi được Đảng lãnh đạo đúng đắn.
- Bài học về sự sáng tạo: Phong trào Đồng Khởi là minh chứng cho sự sáng tạo của Đảng ta trong việc vận dụng đường lối chiến tranh nhân dân, kết hợp đấu tranh chính trị và vũ trang.
b) Chống chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ (1961-1965)
- Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ:
+ Mỹ và chính quyền Sài Gòn thực hiện chiến lược "Chiến tranh đặc biệt".
+ Trọng tâm: dồn dân, lập "ấp chiến lược" để "bình định" miền Nam.
+ Quân đội Sài Gòn là chủ lực, dựa vào vũ khí, phương tiện chiến tranh hiện đại của Mỹ và cố vấn Mỹ chỉ huy.
- Cuộc chiến chống lại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt":
+ Quân dân miền Nam chiến đấu trên cả ba vùng chiến lược (rừng núi, nông thôn đồng bằng và đô thị).
+ Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và binh vận.
+ Chiến thắng Ấp Bắc (2-1-1963):
- Đánh bại cuộc hành quân càn quét của hơn 2.000 binh lính quân đội Sài Gòn.
- Sử dụng chiến thuật "trực thăng vận", "thiết xa vận" do cố vấn Mỹ chỉ huy.
- Mở ra phong trào "Thi đua Ấp Bắc, giết giặc lập công" trên khắp miền Nam.
+ Đông - xuân 1964-1965:
- Quân dân miền Nam mở nhiều chiến dịch tiến công, giành thắng lợi lớn ở Bình Giã (Bà Rịa), An Lão (Bình Định), Ba Gia (Quảng Ngãi).
- Giữa năm 1965: Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ bị phá sản.
Nhận xét:
- Chiến thắng Ấp Bắc:
+ Là trận đánh then chốt, đánh dấu sự thất bại bước đầu của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ.
+ Thể hiện sự trưởng thành vượt bậc của quân và dân miền Nam trong chiến đấu chống lại quân đội Sài Gòn được trang bị hiện đại.
- Sức mạnh của chiến tranh nhân dân:
+ Quân và dân miền Nam đã phát huy cao độ sức mạnh của chiến tranh nhân dân, đánh địch trên mọi mặt trận, từ nông thôn đến thành thị, từ đấu tranh vũ trang đến đấu tranh chính trị.
+ Chiến thắng này chứng minh sự thất bại của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" và sự bất lực của quân đội Sài Gòn trước sức mạnh của nhân dân.
a) Miền Nam chống chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ (1965 - 1968)
- Chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ:
+ Sau thất bại của "Chiến tranh đặc biệt", Mỹ chuyển sang "Chiến tranh cục bộ" từ giữa năm 1965.
+ Quân đội Mỹ là nòng cốt, cùng với quân đồng minh và quân đội Sài Gòn.
+ Mục tiêu: "tìm diệt" Quân Giải phóng và "bình định" miền Nam.
- Cuộc chiến đấu của quân và dân miền Nam:
+ Với tinh thần "Quyết chiến quyết thắng giặc Mỹ xâm lược", quân dân miền Nam chiến đấu trên mọi mặt trận.
+ Giành nhiều thắng lợi, đặc biệt là thắng lợi quân sự.
+ Các thắng lợi tiêu biểu:
- Chiến thắng Núi Thành (Quảng Nam) và Vạn Tường (Quảng Ngãi) năm 1965.
*Chiến thắng Vạn Tường:
- Mở đầu cao trào "Tìm Mỹ mà đánh, lùng ngụy mà diệt" trên khắp miền Nam.
- Thể hiện khả năng đánh bại quân đội Mỹ của quân và dân miền Nam.
- Đánh bại 1345 cuộc hành quân "tìm diệt" và "bình định" trong hai mùa khô 1965-1966 và 1966-1967.
- Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968.
Ý nghĩa của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968:
+ Mở ra bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
+ Làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
+ Thúc đẩy phong trào phản đối chiến tranh ở Mỹ.
+ Buộc Mỹ phải "phi Mỹ hóa" chiến tranh, rút quân, chấm dứt ném bom miền Bắc và đàm phán ở Paris.
b) Miền Nam chống chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ (1969-1973)
- Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ:
+ Sau thất bại của "Chiến tranh cục bộ", Mỹ chuyển sang chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" từ đầu năm 1969.
+ Quân đội Sài Gòn là lực lượng chủ yếu, phối hợp với hỏa lực, hậu cần Mỹ và cố vấn Mỹ chỉ huy.
+ Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
- Cuộc chiến đấu của quân và dân miền Nam:
+ Cả nước tiếp tục chống Mỹ, phối hợp với quân dân Campuchia và Lào.
+ Đấu tranh trên mặt trận chính trị, quân sự và ngoại giao.
+ Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971).
+ Tiến công chiến lược năm 1972:
- Lấy Quảng Trị làm hướng chủ yếu.
- Phát triển rộng ra khắp chiến trường miền Nam.
- Chọc thủng ba phòng tuyến mạnh nhất: Quảng Trị, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
- Giải phóng nhiều vùng đất đai rộng lớn và đông dân.
- Ý nghĩa của cuộc Tiến công chiến lược năm 1972:
+ Giáng đòn nặng nề vào chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
+ Buộc Mỹ phải "Mỹ hóa" trở lại chiến tranh xâm lược.
+ Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong đàm phán tại Hội nghị Paris.
Nhận xét:
- Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào:
+ Thể hiện sự phối hợp chiến đấu hiệu quả của quân và dân ba nước Việt Nam, Lào, Campuchia.
+ Chứng minh sự suy yếu của quân đội Sài Gòn và sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
- Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972:
+ Là đòn đánh chiến lược quyết định, làm thay đổi cục diện chiến tranh.
+ Buộc Mỹ phải thay đổi chiến lược, tạo bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
+ Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam giành thắng lợi trên bàn đàm phán tại Hội nghị Paris.
c) Miền Bắc chi viện cho cách mạng miền Nam và chống chiến tranh phá hoại của Mỹ (1965-1973)
- Chiến tranh phá hoại của Mỹ:
Mỹ tiến hành hai cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân:
+ Lần 1: từ tháng 8-1964 đến tháng 11-1968.
+ Lần 2: từ tháng 4-1972 đến tháng 1-1973.
Miền Bắc chuyển sang trạng thái thời chiến:
- Ngay từ những ngày đầu Mỹ mở rộng chiến tranh xâm lược, miền Bắc kịp thời chuyển mọi hoạt động sang trạng thái thời chiến.
- Sơ tán nhân dân để hạn chế thiệt hại.
- Duy trì sản xuất và chiến đấu.
- Nỗ lực chi viện cho cách mạng miền Nam.
Chi viện cho miền Nam:
- Chi viện cán bộ, bộ đội, thanh niên xung phong:
+ 1965-1968: Hơn 30 vạn người (gấp 10 lần so với giai đoạn 1954-1965).
+ 1972: Hơn 22 vạn bộ đội.
+ 1973-1974: Gần 22 vạn người.
+ Hai tháng đầu năm 1975: Hơn 57 vạn bộ đội.
- Chống chiến tranh phá hoại:
+Bắn rơi máy bay Mỹ:
- Lần 1 (1964-1968): 3.243 chiếc.
- Lần 2 (1972-1973): 735 chiếc.
+ Bắn cháy, bắn chìm tàu chiến, tàu biệt kích Mỹ:
- Lần 1 (1964-1968): 143 chiếc.
- Lần 2 (1972-1973): 125 chiếc.
+ Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không":
- 12 ngày đêm cuối năm 1972, quân dân miền Bắc đánh bại cuộc tập kích đường không chiến lược bằng máy bay B-52 của Mỹ vào Hà Nội, Hải Phòng...
- Bắn rơi 81 máy bay (34 chiếc B-52, 5 chiếc F-111).
- Buộc Mỹ ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (27-1-1973).
Nhận xét
- Sức mạnh của hậu phương:
+ Miền Bắc đã thể hiện vai trò hậu phương vững chắc, cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
+ Sự chi viện này là yếu tố quan trọng góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
- Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không":
+ Là một trong những chiến thắng oanh liệt nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
+ Đánh bại cuộc tập kích đường không chiến lược của Mỹ, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh.
+ Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam giành thắng lợi trên bàn đàm phán tại Hội nghị Paris.
- Tinh thần chiến đấu kiên cường:
+ Quân và dân miền Bắc đã chiến đấu dũng cảm, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn gian khổ để bảo vệ miền Bắc và chi viện cho miền Nam.
+ Tinh thần này là biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam.
- Bối cảnh:
+ Mỹ rút quân, nhưng vẫn tiếp tục "Việt Nam hóa chiến tranh".
+ Nghị quyết 21 của Đảng (7-1973): quân dân miền Nam tiến hành các hoạt động quân sự, mở rộng vùng giải phóng.
+ Chiến dịch Đường 14 - Phước Long (1-1975): thắng lợi, mở ra thời cơ tiến công chiến lược.
- Quyết định của Bộ Chính trị:
+ Kế hoạch giải phóng miền Nam trong hai năm (1975-1976), nhưng nhấn mạnh "cả năm 1975 là thời cơ".
+ Quyết định giải phóng miền Nam trong năm 1975.
+ Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975:
- Ba chiến dịch lớn:
+ Chiến dịch Tây Nguyên (4-3 đến 24-3):
+ Đánh nghi binh ở Pleiku và Kon Tum.
+ Trận then chốt ở Buôn Ma Thuột (10-3).
- Thắng lợi, chuyển sang giai đoạn tổng tiến công chiến lược.
+ Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (21-3 đến 29-3):
+ Thắng lợi, giải phóng nhiều tỉnh, đảo miền Trung và nam Tây Nguyên.
+ Chiến dịch Hồ Chí Minh (26-4 đến 30-4):
- Năm cánh quân tiến vào trung tâm Sài Gòn.
- Đánh chiếm các cơ quan đầu não của chính quyền Sài Gòn.
- 10 giờ 45 phút ngày 30-4: xe tăng và bộ binh tiến vào Dinh Độc Lập.
- Tổng thống Dương Văn Minh đầu hàng không điều kiện.
- 11 giờ 30 phút: cờ cách mạng tung bay trên nóc Dinh Độc Lập.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
Nhận xét:
- Thời cơ chiến lược:
+ Thắng lợi của chiến dịch Phước Long và sự suy yếu của quân đội Sài Gòn tạo ra thời cơ chiến lược cho ta.
+ Sự nhạy bén và quyết đoán của Bộ Chính trị đã nắm bắt thời cơ, đưa ra quyết định lịch sử.
- Sức mạnh của chiến tranh nhân dân:
+ Ba chiến dịch lớn diễn ra trên quy mô rộng lớn, thể hiện sức mạnh tổng hợp của quân và dân ta.
+ Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các lực lượng, các hướng tiến công đã tạo nên sức mạnh áp đảo.
- Chiến thắng lịch sử:
+ Chiến dịch Hồ Chí Minh là đỉnh cao của cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
+ Thắng lợi này đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
- Ý nghĩa quốc tế:
+ Thắng lợi của Việt Nam là nguồn cổ vũ to lớn cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
+ Chứng minh sức mạnh của chính nghĩa và tinh thần đoàn kết dân tộc.
*Nguyên nhân thắng lợi:
- Yếu tố dân tộc:
+ Đảng Lao động Việt Nam lãnh đạo hai nhiệm vụ chiến lược: cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
+ Truyền thống yêu nước, đoàn kết, ý chí kiên cường, bất khuất của nhân dân Việt Nam.
+ Miền Bắc xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội, đảm bảo cho chiến đấu, sản xuất và chi viện miền Nam.
- Yếu tố quốc tế:
+ Sự đoàn kết của ba nước Đông Dương chống kẻ thù chung.
+ Sự ủng hộ, giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa (Liên Xô, Trung Quốc, Cuba...) và các lực lượng yêu chuộng hòa bình, dân chủ, tiến bộ trên thế giới.
*Ý nghĩa lịch sử:
- Kết thúc 30 năm chiến tranh giải phóng và bảo vệ Tổ quốc (1945-1975), chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc.
- Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
- Mở ra kỷ nguyên mới: cả nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
- Tác động mạnh mẽ đến nội bộ nước Mỹ và thế giới, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.
Nhận xét
- Sự lãnh đạo của Đảng:
+ Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
+ Vai trò lãnh đạo của Đảng là nhân tố quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến.
- Sức mạnh của toàn dân:
+ Tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam là cội nguồn sức mạnh to lớn.
+ Miền Bắc đã trở thành hậu phương vững chắc, chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
- Sự ủng hộ quốc tế:
+ Sự ủng hộ, giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế đã góp phần tăng cường sức mạnh cho Việt Nam.
+ Thắng lợi của Việt Nam là thắng lợi của chính nghĩa, của lương tri nhân loại.
Tầm vóc lịch sử:
- Thắng lợi của Việt Nam là một trong những sự kiện quan trọng nhất của thế kỷ 20, có tác động sâu rộng đến cục diện thế giới.
- Thắng lợi này chứng minh sức mạnh của dân tộc Việt Nam và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do.