Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSở hữu cách
Remember! 1. We use 's after a proper name. Example: This is Elena's room. (Chúng ta dùng 's sau một tên riêng.) 2. We use 's after a singular noun. Example: This is my mum's book. (Chúng ta dùng 's sau một danh từ đơn.) |
Chọn đáp án đúng.
1. My (grandmothers / grandmother's) house is in Ha Noi.
2. This is my (sister's / sister') desk.
3. My (cousin's / counsin) dad is my uncle.
4. (Nam's / Nam) house is small.
5. There are two bedrooms in (Ans / An's) flat.
Hướng dẫn:
1. My grandmother's house is in Ha Noi. (Nhà của bà tôi ở Hà Nội.)
2. This is my sister's desk. (Đây là chiếc bàn của chị mình.)
3. My cousin's dad is my uncle. (Bố của anh chị em họ mình là chú hoặc bác của mình.)
4. Nam's house is small. (Nhà của Nam khá nhỏ.)
5. There are two bedrooms in An's flat. (Có hai phòng ngủ trong căn hộ của An.)
Hoàn thiện những câu sau với dạng đúng của sở hữu cách.
1. Thuc Anh is _______ cousin. (Mi)
2. This is their _______ chair. (teacher)
3. Where is _______ computer? (Nick)
4. My _______ motorbike is in the garden. (father)
5. My _______ bedroom is next to the living room. (brother)
Hướng dẫn:
1. Thuc Anh is Mi's cousin. (Thục Anh là em họ của Mi.)
2. This is their teacher's chair. (Đây là ghế của giáo viên.)
3. Where is Nick's computer? (Máy tính của Nick đâu rồi?)
4. My father's motorbike is in the garden. (Xe máy của cha mình ở trong vườn.)
5. My brother's bedroom is next to the living room. (Phòng ngủ của anh trai mình bên cạnh phòng khách.)
Trạng từ chỉ vị trí
Remember! Prepositions of place describe where people or things are. (Giới từ chỉ vị trí mô tả địa điểm của người hoặc vật.) These are some prepositions of place: in, on, behind, under, next to, in front of, between. (Một số giới từ chỉ vị trí như: trong, trên, đằng sau, bên dưới, bên cạnh, đằng trước, ở giữa.) |
Viết giới từ trong hộp vào bên dưới mỗi bức hình. Nói một câu để miêu tả bức hình.
in | on | next to | behind |
in front of | under | between |
Example: on - The dog is on the chair. (Chú chó ở trên cái ghế.)
Hướng dẫn:
2. The dog is next to the armchair. (Chú chó bên cạnh cái ghế bành.)
3. The cat is behind the TV. (Chú mèo đằng sau ti vi.)
4. The cat is in the wardrobe. (Chú mè ở trong tủ quần áo.)
5. The dog is in front of the doghouse. (Chú chó ở đằng trước nhà của nó.)
6. The cat is between the lamp and the armchair. (Chú mèo ở giữa cái đèn và cái ghế bành.)
7. The cat is under the table. (Chú mèo ở bên dưới cái bàn.)
Nhìn vào bức hình và viết T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu sau. Sửa lại những câu sai.
Example: The books are under the table. F → The books are on the table.
1. The dog is behind the bed.
2. The school bag is on the table.
3. The picture is between the clocks.
4. The cat is in front of the computer.
5. The cap is under the pillow.
Hướng dẫn:
1 - T 2 - F 3 - F 4 - T 5 - F
1. The dog is behind the bed. | T |
|
2. The school bag is on the table. | F | → The school bag is under the table. |
3. The picture is between the clocks. | F | → The clock is between the two pictures. |
4. The cat is in front of the computer. | T |
|
5. The cap is under the pillow. | F | → The cap is on the pillow. |
Trò chơi. Thử thách ghi nhớ. Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình ở phần 4 thật kỹ, sau đó che nó lại. Hỏi và trả lời những câu hỏi về vị trí của các đồ vật trong tranh.
Example:
A: Where are the books? (Những cuốn sách ở đâu vậy?)
B: They're on the table. (Chúng ở trên bàn.)