A CLOSER LOOK 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES

A CLOSER LOOK 1

Vocabulary

1. Write the words or phrases under the correct pictures.

Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh thích hợp.

​@1976829@

Hướng dẫn:

1. kangaroo: chuột túi4. Scottish kilt: váy kilt của người Scotland
2. island country: quốc đảo5. castle: lâu đài
3. tattoo: hình xăm6. coastline: đường bờ biển

2. Use the words in the box to complete the sentences.

Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu.

​@1976910@

Hướng dẫn:

1. amazing

(đáng ngạc nhiên)

2. ancient

(cổ kính)

3. unique

(độc đáo)

4. local

(địa phương)

5. native

(bản địa)

1. From the top of the mountain, we had a(n) amazing view of the valley below. (Từ trên đỉnh núi, chúng mình đã có một tầm nhìn đáng ngạc nhiên xuống thung lũng bên dưới.)

2. Scotland is famous for its long history and ancient castles. (Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và những lâu đài cổ kính.)

3. The long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can't find them anywhere else in the world. (Những hàng rào dài xung quanh các trang trại cừu ở Australia có một không hai. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.)

4. When you visit a new place, talk to the local people. (Khi bạn đến thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân địa phương.)

5. Kangaroos are native to Australia. It is their home. (Chuột túi có nguồn gốc từ Úc. Đó là nhà của chúng.)

3. Work in pairs. Discuss and write the word or phrase in the box next to its explanation.

Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từ hoặc cụm từ vào ô bên cạnh lời giải thích.

 

​@1976987@

Hướng dẫn:

1. tower
2. symbol
3. capital
4. boat ride

1. a tall narrow building with a small top: tower (một tòa nhà cao hẹp với một đỉnh nhỏ: tháp)

2. an object representing a place: symbol (một đối tượng đại diện cho một địa điểm: biểu tượng)

3. the most important city of a country: capital (thành phố quan trọng nhất của một quốc gia: thủ đô)

4. a tour on a river: boat ride (một chuyến du lịch trên sông: đi thuyền)

Pronunciation

Rising and falling intonation for questions

  Remember!  

We use rising intonation for yes / no questions.

 (Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên cho dạng câu hỏi "yes / no" .)

We use falling intonation for wh-questions.

 (Chúng ta sử dụng ngữ điệu xuống cho câu hỏi "wh-".)

4. Listen and repeat, paying attention to the intonation of the following questions.

Nghe và nhắc lại, chú ý ngữ điệu của những câu hỏi sau.

 

1. Can you speak English?  (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

2. Is Australia an island? ↑ (Úc có phải là một hòn đảo không?)

3. Will you visit Washington next year? ↑ (Bạn sẽ đến thăm Washington vào năm tới chứ?)

4. What is the capital of Scotland? ↓ (Thủ đô của Scotland là gì?)

5. How big is Canada? ↓ (Canada rộng lớn như thế nào?)

5. Circle the correct intonation. Then listen and repeat.

Khoanh tròn vào ngữ điệu đúng của câu. Sau đó nghe và nhắc lại. 

 

1. Where is Canada? ↑ / ↓

2. Could you show me Singapore on this map? ↑ / ↓

3. How many states are there in the USA? ↑ / ↓

4. Is English an official language in Malaysia? ↑ / ↓

5. Do you know much about New Zealand? ↑ / ↓

Hướng dẫn:

We use rising intonation for yes / no questions and falling intonation for wh-questions. (Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên cho dạng câu hỏi "yes / no" và sử dụng ngữ điệu xuống cho câu hỏi "wh-".)

1. Where is Canada? ↓

2. Could you show me Singapore on this map? ↑

3. How many states are there in the USA? ↓

4. Is English an official language in Malaysia? ↑

5. Do you know much about New Zealand? ↑