5B: Compare Everyday and Present-Time Activities

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Compare Everyday and Present-Time Activities

Listening

I.

- They are watching a baseball game. (Họ đang xem một trận đấu bóng chày.)

- They are playing basketball. (Họ đang chơi bóng rổ.)

- They are watching a film. (Họ đang xem một bộ phim.)

- They are studying. (Họ đang học.)

- She is skating. (Cô ấy đang trượt băng.)

- They are shopping. (Họ đang mua sắm.)

II.

1. I'm playing tennis now. Can I call you back?

2. We usually swim on Tuesdays and Fridays.

3. They aren’t meeting us. They’re too busy today.

4. My sister isn’t getting much exercise at the moment. She has her final exams.


PRONUNCIATION: Weak Form of What are you...
In natural speech, the question What are you...? is often reduced. It sounds like Whatcha...?
Strong: /wɅt ar ju/ Weak: /wɅtfǝ/

Dạng yếu (Weak Forms) là hiện tượng khi một số từ không được nhấn trong câu và thay đổi phát âm để trở nên nhẹ hơn. Những từ này thường là các từ chức năng như giới từ, liên từ, đại từ, và trợ động từ.

Dạng yếu giúp lời nói của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn trong tiếng Anh giao tiếp. Khi sử dụng kỹ thuật này, người nghe sẽ thấy lời nói của bạn mượt mà và dễ hiểu hơn. Dạng yếu cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian khi nói và làm cho giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.

Quy Tắc Phát Âm Dạng Yếu

1. Đại Từ

Đại từ thay thế cho danh từ và thường được sử dụng nhiều trong câu. Khi ở dạng yếu, chúng được phát âm nhẹ nhàng hơn.

  • "he":

    • Dạng mạnh: /hiː/
    • Dạng yếu: /hɪ/ hoặc /i/
    • Ví dụ: "He is here." → /hɪ z hɪər/
  • "she":

    • Dạng mạnh: /ʃiː/
    • Dạng yếu: /ʃɪ/ hoặc /ʃi/
    • Ví dụ: "She is coming." → /ʃɪ z ˈkʌmɪŋ/
  • "we":

    • Dạng mạnh: /wiː/
    • Dạng yếu: /wɪ/ hoặc /wi/
    • Ví dụ: "We are ready." → /wɪ ɑː ˈrɛdi/
  • "you":

    • Dạng mạnh: /juː/
    • Dạng yếu: /jə/
    • Ví dụ: "Are you coming?" → /ɑːr jə ˈkʌmɪŋ/

2. Trợ Động Từ

Trợ động từ hỗ trợ động từ chính trong câu và thường được sử dụng ở dạng yếu trong giao tiếp hàng ngày.

  • "is":

    • Dạng mạnh: /ɪz/
    • Dạng yếu: /z/
    • Ví dụ: "She is here." → /ʃi z hɪər/
  • "am":

    • Dạng mạnh: /æm/
    • Dạng yếu: /əm/
    • Ví dụ: "I am ready." → /aɪ əm ˈrɛdi/
  • "are":

    • Dạng mạnh: /ɑːr/
    • Dạng yếu: /ər/
    • Ví dụ: "You are late." → /juː ər leɪt/
  • "was":

    • Dạng mạnh: /wɒz/
    • Dạng yếu: /wəz/
    • Ví dụ: "He was there." → /hi wəz ðeər/
  • "were":

    • Dạng mạnh: /wɜːr/
    • Dạng yếu: /wər/
    • Ví dụ: "They were happy." → /ðeɪ wər ˈhæpi/
  • "have":

    • Dạng mạnh: /hæv/
    • Dạng yếu: /həv/ hoặc /əv/
    • Ví dụ: "I have been there." → /aɪ həv bɪn ðeər/
  • "has":

    • Dạng mạnh: /hæz/
    • Dạng yếu: /həz/ hoặc /əz/
    • Ví dụ: "She has gone." → /ʃi həz ɡɒn/
  • "had":

    • Dạng mạnh: /hæd/
    • Dạng yếu: /həd/ hoặc /əd/
    • Ví dụ: "They had left." → /ðeɪ həd lɛft/
  • "can":

    • Dạng mạnh: /kæn/
    • Dạng yếu: /kən/
    • Ví dụ: "I can do it." → /aɪ kən duː ɪt/
  • "could":

    • Dạng mạnh: /kʊd/
    • Dạng yếu: /kəd/
    • Ví dụ: "She could help." → /ʃi kəd hɛlp/
  • "would":

    • Dạng mạnh: /wʊd/
    • Dạng yếu: /wəd/
    • Ví dụ: "He would go." → /hi wəd ɡoʊ/
  • "should":

    • Dạng mạnh: /ʃʊd/
    • Dạng yếu: /ʃəd/
    • Ví dụ: "You should try." → /juː ʃəd traɪ/
  • "must":

    • Dạng mạnh: /mʌst/
    • Dạng yếu: /məst/
    • Ví dụ: "We must leave." → /wi məst liːv/

Goal check: Simple Present Questions (for everyday activities):

  1. What time do you usually wake up in the morning?
  2. How often do you go to the gym?
  3. What do you usually have for lunch?

Present Continuous Questions (for present-time activities):

  1. What are you doing right now?
  2. Are you studying for any exams this week?
  3. Is it raining outside at the moment?

 

@7185727@