Translate into English:
1.Hàng ngày,cậu thức dậy vào mấy giờ vậy,Jane?-Tớ thức dậy lúc ảy giờ rưỡi.
\(\rightarrow\).............................................................................................................
2.Alice không đang lướt ván nước ở trên biển,cô ấy đang lướt sóng.
\(\rightarrow\)............................................................................................................
3.Anh họ của bạn ăn sáng lúc sáu giờ kém mười phút à?-Không,anh ấy ăn sáng lúc tám giờ mười lăm phút.
\(\rightarrow\).............................................................................................................
4.Những đứa tre đi bộ tới trường vào mỗi buổi sáng.
\(\rightarrow\)...........................................................................................................
5.Mình có chìn mười đồng tiền xu trong bộ sưu tập của mình.Các bạn có bao nhiêu?
\(\rightarrow\)............................................................................................................