Unit 6

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Câu hoàn chỉnh

1 - e: It was in 1937 that RKO Radio Pictures produced the comedy film 'High Flyers'

(Đó là vào năm 1937, RKO Radio Pictures đã sản xuất bộ phim hài 'High Flyers')

2 - b: It is Florence, not her sister, whom the spectators gave the nickname 'raging bull'.

(Chính Florence, chứ không phải em gái cô, người mà khán giả đặt cho biệt danh 'con bò tót'.)

3 - a: It is sports activities after school that bring all of the children together.

(Các hoạt động thể thao sau giờ học đã gắn kết tất cả bọn trẻ lại với nhau.)

4 - d: It was not until the police officer came that the drunk man decided to leave.

(Mãi cho đến khi viên cảnh sát đến, người đàn ông say rượu mới quyết định rời đi.)

5 - f: It is with language abilities and flexibility that an interpreter works efficiently.

(Chính nhờ khả năng ngôn ngữ và sự linh hoạt mà thông dịch viên làm việc hiệu quả.)

6 - h: It was because the tickets were too expensive that the show became a poor turnout.

(Chính vì vé quá đắt nên buổi biểu diễn có doanh thu kém.)

7 - c: It is success stories in newspapers that give me enough confidence and patience to start my own business.

(Chính những câu chuyện thành công trên báo đã cho tôi đủ tự tin và kiên nhẫn để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1 Many patients can recover from illnesses because they are always full of optimism.

(Nhiều bệnh nhân có thể khỏi bệnh vì họ luôn tràn đầy tinh thần lạc quan.)

It is because they are always full of optimism that many patients can recover from illnesses.

(Chính vì luôn tràn đầy tinh thần lạc quan mà nhiều bệnh nhân đã khỏi bệnh.)

2 Sarah, not Elly won the first prize in our school Art Competition.

(Sarah, chứ không phải Elly, đã giành giải nhất trong Cuộc thi Mỹ thuật của trường chúng tôi.)

It was Sarah that won the first prize in our school Art Competition, not Elly.

(Đó là Sarah người đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật của trường chúng tôi, không phải Elly.)

3 High flyers have made success of their orginal ideas thanks to self-motivation.

(Những người thành đạt đã thành công với những ý tưởng ban đầu của họ nhờ vào động lực của bản thân.)

It is thanks to self-motivation that high flyers have made a success of their original ideas.

(Chính nhờ sự động lực của bản thân mà những người thành đạt đã thực hiện thành công những ý tưởng ban đầu của họ.)

4 Wangari Maathai, one of the greatest environmentalists, won the Nobel Peace Prize in 2004.

(Wangari Maathai, một trong những nhà bảo vệ môi trường vĩ đại nhất, đã đoạt giải Nobel Hòa bình năm 2004.)

It was in 2004 that Wangari Maathai, one of the greatest environmentalists, won the Nobel Peace Prize.

(Đó là vào năm 2004, Wangari Maathai, một trong những nhà bảo vệ môi trường vĩ đại nhất, đã đoạt giải Nobel Hòa bình.)

5 Amelia Humfress came up with the idea of a business when she was looking for a design course.

(Amelia Humfres nảy ra ý tưởng kinh doanh khi cô ấy đang tìm kiếm một khóa học thiết kế.)

It was when she was looking for a design course that Amelia Humfress came up with the idea of a business.

(Chính khi đang tìm kiếm một khóa học thiết kế, Amelia Humfress đã nảy ra ý tưởng kinh doanh.)

6 Lack of confidence prevents young people from making sucess.

(Sự thiếu tự tin ngăn cản những người trẻ tuổi thành công.)

It is lack of confidence that prevents young people from making success.

(Chính sự thiếu tự tin đã ngăn cản những người trẻ tuổi thành công.)

7 Instrument makers are expected to work with great accuracy.

(Các nhà sản xuất nhạc cụ được kỳ vọng sẽ làm việc với độ chính xác cao.)

It is with great accuracy that instrument makers are expected to work.

(Đó là độ chính xác cao cái mà các nhà sản xuất nhạc cụ được kỳ vọng sẽ làm việc.)

8 The architect Dang Viet Nga created the Crazy House.

(Kiến trúc sư Đặng Việt Nga đã tạo ra Crazy House.)

It was the Crazy House that the architect Dang Viet Nga created.

(Đó chính là Crazy House do kiến trúc sư Đặng Việt Nga sáng tạo.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Walking along the beach is very relaxing.

(Đi bộ dọc bãi biển rất thư giãn.)

=> Danh động từ

Having come to class late for many times, he made his teacher angry.

(Nhiều lần đến lớp muộn, anh ấy khiến cô giáo bực bội.)

=> Phân từ hoàn thành

3 It's not worth asking for a refund if you don't like the food.

(Không đáng để yêu cầu hoàn lại tiền nếu bạn không thích đồ ăn.)

=> Danh động từ

4 She scolded her son for having gone rock climbing on his own.

(Cô mắng con trai mình vì đã tự mình leo núi.)

=> Danh động từ hoàn thành

Having driven a long way to find the restaurant was closed, we were very disappointed.

(Lái xe một quãng đường dài để thấy nhà hàng đã đóng cửa, chúng tôi rất thất vọng.)

=> Phân từ hoàn thành

6 The rescue team succeeded in having pushed the car up the hill.

(Đội cứu hộ đã thành công trong việc đẩy chiếc xe lên đồi.)

=> Danh động từ hoàn thành

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Having (have) a good sense of humour, the entertainer makes the children laugh a lot.

(Có khiếu hài hước, nghệ sĩ làm cho bọn trẻ cười rất nhiều.)

Having been (be) all well received by readers, The Hunger Games was made into a film in 2012.

(Được độc giả đón nhận nồng nhiệt, Đấu trường sinh tử đã được dựng thành phim vào năm 2012.)

Having watched (watch) a really good video clip on the internet the other day, beth wrote a review about it.

(Hôm trước xem một video clip rất hay trên mạng, Beth đã viết một bài nhận xét về nó.)

4 The woman accused the taxi driver of having driven (drive) carelessly.

(Người phụ nữ cáo buộc tài xế taxi đã lái xe bất cẩn.)

Having finished (finish) her novel for over two months, in wants it to be published soon.

(Sau hơn hai tháng hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình, Rin muốn nó được xuất bản sớm.)

6 khoa always dreams of traveling (travel) around the world on his motorbike.

(Khoa luôn mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới trên chiếc xe máy của mình.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1 Where is the post office? (Could you tell me)

(Bưu điện ở đâu?)

Đáp án: Could you tell me where the post office is?

(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)

2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)

(Bạn có sốt mayonnaise không?)

Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?

(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)

3 What time does the film finish? (I'd like to know)

(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)

Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.

(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)

4 What is your name? (May I ask)

(Tên của bạn là gì?)

Đáp án: May I ask what your name is?

(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)

5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)

(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)

Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.

(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)

6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)

(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)

Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.

(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)

7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)

(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)

Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.

(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)

8 When does the train leave? (Could you tell me)

(Khi nào tàu rời đi?)

Đáp án: Could you tell me when the train leaves?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)

9 Do you have a table for four? (I was wondering)

(Bạn có bàn cho bốn người không?)

Đáp án: I was wondering if you have a table for four.

(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)

10 When will the interviews take place? (May I ask)

(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)

Đáp án: May I ask when the interviews will take place?

(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)

Trả lời bởi datcoder