SPEAKING Work in pairs. Read the situations from the It drives me crazy! list. Which ones irritate you the most? Add three things to the list. ((Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống trong danh sách Nó làm tôi phát điên mất! Những điều nào làm bạn khó chịu nhất? Thêm ba điều vào danh sách.)It drives me crazy! Here are the things that really annoy our readers!*People who always wear famous brands*Not being able to find the start of the sticky tape*Dog owners not cleaning up after their dogs*Peopl...
Đọc tiếp
SPEAKING Work in pairs. Read the situations from the It drives me crazy! list. Which ones irritate you the most? Add three things to the list. ((Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống trong danh sách Nó làm tôi phát điên mất! Những điều nào làm bạn khó chịu nhất? Thêm ba điều vào danh sách.)
It drives me crazy! Here are the things that really annoy our readers!
*People who always wear famous brands
*Not being able to find the start of the sticky tape
*Dog owners not cleaning up after their dogs
*People who constantly post social media updates
*People who eat popcorn noisily in the cinema
*Social media trolls
*People talking when a favourite programme is on
*People taking selfies
*People who upload videos of cute cats, dogs, etc.
*Your computer freezing or crashing
*No Wi-Fi in public places
*Late public transport
*People who drop litter in the street
- Positive adjectives: content, thrilled, upbeat
- Negative adjectives: alarmed, anxious, ashamed, bitter, disappointed, disillusioned, envious, exasperated, frustrated, furious, humiliated, indecisive, irritated, miserable, stressed
- Adjectives that can be both positive and negative: amused, hysterical, stunned
Giải thích:
*amused: nghĩa tích cực – cảm giác thích thú bình thường khi vui vẻ; nghĩa tiêu cực – cảm giác thích thú khi người khác gặp nạn, ví dụ:
+ We were all amused at his jokes. (Chúng tôi thấy thích thú trước những câu đùa của anh ấy) => tích cực
+ He was amused by his rival’s failure, he is very mean. (Anh ấy thích thú trước thất bại của đối thủ, anh ấy rất xấu tính) => tiêu cực
*hysterical: nghĩa tích cực – tình huống cực kỳ hài hước; nghĩa tiêu cực – tình trạng mất kiểm soát, ví dụ:
+ The audience was almost hysterical with laughter. (Khán giả gần như cười đến kích động.) => tích cực
+ Her parents were hysterical with panic. (Bố mẹ cô ấy hoảng loạn tột độ / hoảng đến mức mất kiểm soát.) => tiêu cực
*stunned: nghĩa tích cực – rất ngạc nhiên hoặc ấn tượng; nghĩa tiêu cực – rất sốc, choáng váng, ví dụ:
+ He was stunned by her beauty. (Anh ấy bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của cô ấy) => tích cực
+ There was a stunned silence when I told them the bad news. (Sự im lặng vì choáng váng bao trùm khi tôi báo tin dữ cho họ) => tiêu cực
Trả lời bởi Nguyễn Việt Dũng