Skills 2

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I usually create a daily, weekly or monthly schedule that includes dedicated time for studying, and other activities. I give priority to learning responsibilities, but also allocate time for other essential activities like exercise, socializing, and relaxation. I try to minimize activities that waste excessive time like reducing time spent on social media or other distractions during study periods.

Tạm dịch:

Tôi thường lập lịch trình hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng bao gồm thời gian dành riêng cho việc học và các hoạt động khác. Tôi ưu tiên trách nhiệm học tập nhưng cũng phân bổ thời gian cho các hoạt động thiết yếu khác như tập thể dục, giao tiếp xã hội và thư giãn. Tôi cố gắng giảm thiểu các hoạt động lãng phí quá nhiều thời gian như giảm thời gian sử dụng mạng xã hội hoặc các hoạt động gây xao nhãng khác trong thời gian học tập.

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1 - B. Trang - Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.

(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)

2 - A. Phong - I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.

(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)

3 - C. Tom - I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.

(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. C

Trang enters what she has to do into a calendar at the beginning of each term.

(Trang nhập những việc phải làm vào một quyển lịch vào đầu mỗi học kỳ.)

A. poster (tấm áp phích)

B. routine (thói quen)

C. calendar (cuốn lịch)

Thông tin: At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. 

(Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch.)

2. A

Trang often uses different colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

(Trang thường sử dụng màu sắc khác nhau để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)

A. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

B. the same (tương tự)

Thông tin: I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...

(Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...)

3. A

Phong turns off his cell phone and signs out of social media accounts when he starts his work.

(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội khi bắt đầu công việc.)

A. accounts (tài khoản)

B. networks (mạng)

C websites (trang mạng)

Thông tin: When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.

(Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.)

4. A

Tom tries not to leave homework until just before the due date.

(Tom cố gắng không bỏ quên bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)

A. leave (bỏ quên)

B. complete (hoàn thành)

C submit (nộp)

Thông tin: I never leave homework until the day before it's due. 

(Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp.)

5. B

Tom reviews his projects and coming tests and adds them to his schedule.

(Tom xem lại dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)

A. prepares (chuẩn bị)

B. reviews (đánh giá)

C revises (ôn lại)

Thông tin: I review my projects and coming tests and add them to my schedule.

(Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1 - c. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. - You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

(Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. - Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)

2 - a. Giving priority to the most important task. - You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

(Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. - Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)

3 - b. Building an effective daily routine. - An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả. - Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

There are many things we should do to manage our time effectively.

Firstly, making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

Secondly, giving priority to the most important task. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

Finally, building an effective daily routine. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

Tạm dịch:

Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả.

Đầu tiên, lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.

Thứ hai, ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. Bạn nên quyết định nhiệm vụ nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung vào nó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.

Cuối cùng là xây dựng một thói quen hàng ngày hiệu quả. Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.

Trả lời bởi datcoder