PROGRESS REVIEW 3 (1 - 7)

HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. build

2. stand

3. climb

4. find

5. run

6. pick

7. use

8. avoid

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. competitive (có tính cạnh tranh)

2. fit (khoẻ mạnh)

3. clever (tài giỏi)

4. bossy (hách dịch)

5. reserved (dè dặt)

6. friendly (thân thiện)

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. Could

2. can

3. can’t

4. couldn’t

5. could

6. can

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. How many

2. How far

3. How tall

4. How much

5. How old

6. How rich

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. bodybuilders

2. eggs

3. calories

4. nutrients

5. reduces

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. million

2. month    

3. fraction / quarter

4. kilometre

5. millennium

6. kilo

7. metres / seconds

8. century

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. to

2. as fast

3. more comfortable

4. thelaziest

5. from

6. as easy

7. as many

Trả lời bởi Hà Quang Minh
HM
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. What’s the best way

2. It’s probably best to

3. Yeah, but

4. Well, you can

5. That’s a good idea.

6. Even better!

Trả lời bởi Hà Quang Minh