Looking back

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. e-reader

(máy đọc sách điện tử)

2. smartwatch

(đồng hồ thông minh)

3. robotic vacuum cleaner

(robot hút bụi)

4. 3D printer

(máy in 3D)

5. portable music player

(máy nghe nhạc cầm tay)

6. camcorder

(máy quay phim)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. copper

2. e-reader

3. smartwatch

4. plastic

5. 3D printer

 

1. We often use copper to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.

(Chúng ta thường sử dụng đồng để làm đường dây điện và dây điện vì nó là chất dẫn điện tốt.)

2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my e-reader.

(Tôi có thể điều chỉnh cỡ chữ và phông chữ cho phù hợp với sở thích đọc của mình trên thiết bị đọc sách điện tử.)

3. My smartwatch can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.

(Đồng hồ thông minh của tôi có thể theo dõi hoạt động thể chất, nhịp tim và kiểu ngủ của tôi, vì vậy nó có thể giúp tôi theo dõi sức khỏe và thể lực tổng thể của mình.)

4. We often use plastic to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.

(Chúng ta thường sử dụng nhựa để làm đồ chơi cho trẻ vì nó bền, nhẹ, dễ nặn thành nhiều hình dạng khác nhau.)

5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my 3D printer to create a new one that is a perfect fit.

(Nếu tôi cần một bộ phận thay thế cho máy móc hoặc thiết bị, tôi có thể sử dụng máy in 3D của mình để tạo một bộ phận mới phù hợp hoàn hảo.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. B

2. A

3. B

4. A

5. D

1. B

advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

My teacher advised I study harder to pass the exam.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi học chăm chỉ hơn để vượt qua kỳ thi.)

2. A

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

The professor suggested he submit the research before March.

(Giáo sư đề nghị anh nên nộp nghiên cứu trước tháng Ba.)

3. B

suggest + V-ing: gợi ý làm gì

Her leader suggested being on time.

(Lãnh đạo của cô đề nghị đến đúng giờ.)

4. A

recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Linh recommended that Nam should buy a new e-reader.

(Linh khuyên Nam nên mua một chiếc máy đọc sách điện tử mới.)

5. D

advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

The coaches advised that we create a Facebook group.

(Các huấn luyện viên khuyên chúng tôi nên tạo một nhóm Facebook.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. reduce

2. closing

3. look

4. choosing

5. traveling

 

1. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

I recommend that you reduce your screentime.

(Tôi khuyên bạn nên giảm thời gian sử dụng màn hình.)

2. suggest + V-ing: gợi ý làm gì

It's so cold outside. We suggest closing the window.

(Ngoài trời lạnh quá. Chúng tôi đề nghị đóng cửa sổ.)

3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

My teacher advised that I look for a part-time job to earn more money.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)

4. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

Henry has recommended choosing a better smartwatch for your dad.

(Henry đã khuyên bạn nên chọn một chiếc đồng hồ thông minh tốt hơn cho bố bạn.)

5. advise + V-ing: khuyên làm gì

The government advised traveling by bus to reduce environmental pollution.

(Chính phủ khuyến cáo đi du lịch bằng xe buýt để giảm ô nhiễm môi trường.)

Trả lời bởi datcoder