Lesson One: Words

H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

rug: tấm thảm

cabinet: cái tủ

shelf: cái kệ

pillow: cái gối

blanket: cái chăn, mền

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Look, there’s a doll on the rug. There are some books under the bed.

(Nhìn xem, có một con búp bê ở trên thảm. Có một vài quyển sách ở dưới giường.)

Sorry. I can clean up.

(Con xin lỗi, con dọn ngay.)

2. Look, Grandma.

(Nhìn xem, bà ơi.)

Good girl, Rosy. Good job.

 (Thật là một cô gái ngoan, Rosy. Giỏi lắm.)

3. Now the apartment is clean.

(Bây giờ thì căn hộ đã sạch.)

No, it isn’t, Grandma. Look in the kitchen.

(Không, bà ơi. Nhìn trong bếp kìa.)

4. Do you like my hat?

(Bà có thích cái nón của cháu không?)

Oh, Billy!

(Ôi, Billy!)

Trả lời bởi datcoder