Lesson Five: Skills Time!

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

pencil case: hộp bút

pencil: bút chì

pen: bút mực

eraser: cục tẩy, gôm

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. This is Chi. That is her bag.

(Đây là Chi. Đó là cái cặp của cô ấy.)

2. That is her pencil case. It’s green.

(Đó là hộp bút của cô ấy. Nó mà xanh lá.)

3. That is her pencil.

(Đó là cây bút chì của cô ấy.)

4. That is her blue pen. That is her pink pen.

(Đó là cây bút màu xanh của cô ấy. Đó là cây bút màu hồng của cô ấy.)

5. Look! That is her eraser.

(Nhìn kìa! Đó là cục tẩy của cô ấy.)

Trả lời bởi datcoder
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. pencil case (hộp bút)

2. pencil (bút chì)

3. blue pen (cây bút màu xanh)

4. pink pen (cây bút màu hồng)

5. eraser (cục tẩy)

Trả lời bởi datcoder