Lesson 3

H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I usually send text messages to my friends and family to greet, chat and make a traveling plan.

(Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn bè và gia đình để chào hỏi, trò chuyện và lên kế hoạch đi du lịch.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. to pick him up (đến đón anh ấy)

Giải thích:

Trong đoạn tin nhắn, Adam đã nhắn “can u pick me up from school 2nite @ 6:30?” (Bố có thể đón con ở trường tối nay vào 6 giờ 30 không?). Cấu trúc “pick someone up” có nghĩa là đón ai đó.

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. l8r: later

2. 2nite: tonight

3. np: no problem

4. thx: thanks

5. c u: see you

6. @: at

Trả lời bởi Đào Thu Hiền
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. He is going to be at school at 6:30.

(Anh ấy sẽ ở trường lúc 6:30.)

Thông tin: can u pick me up from school 2nite @ 6:30?

(Bố có thể đón con ở trường tối nay vào 6 giờ 30 không?)

2. Because he is going to practice soccer.

(Vì anh ấy đang đi tập bóng đá.)

Thông tin: soccer practice np will do them l8r

(Con tập bóng đá. Không có vấn đề gì đâu bố. Con sẽ làm sau.)

3. His dad reminds him to do his chores.

(Bố của anh ấy nhắc nhở anh ấy làm việc nhà của mình.)

Thông tin: Why are you going to be late? And don't forget you need to do your chores.

(Sao con về muộn vậy? Đừng quên con còn phải làm việc nhà nhé.)

4. His dad asks him to write properly.

(Bố của anh ấy yêu cầu anh ấy viết đúng cách.)

Thông tin: Can you please write properly? I don't understand what you're trying to say.

(Con có thể viết đúng cách không? Bố không hiểu con đang cố gắng nói gì.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I just use some text languages that are popular and easy to understand, so my parents can understand them well.

(Tôi chỉ sử dụng một số ngôn ngữ văn bản phổ biến và dễ hiểu, vì vậy bố mẹ có thể hiểu rõ chúng.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. What time tonight?

(Tối nay mấy giờ?)

2. See you later at the park.

(Hẹn gặp lại tại công viên.)

3. You look sad. Are you OK?

(Trông bạn thật buồn. Bạn ổn chứ?)

4. I’ve got to go. Bye for now.

(Tôi phải đi. Tạm biệt nhé.)

5. I feel sad because my mom is sad.

(Tôi cảm thấy buồn vì mẹ tôi buồn.)

6. That was a great party.

(Đó là một bữa tiệc tuyệt vời.)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong
H24
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I recently texted my close friend to meet her up. I wrote “l8r” for “later.”

(Gần đây tôi đã nhắn tin cho người bạn thân của mình để hẹn gặp cô ấy. Tôi đã viết “l8r” thay cho “later” (sau).)

Trả lời bởi Mai Trung Hải Phong